1 | TTKBH01 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
2 | TTKBH02 | Chụp thép làm sẵn | 292,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
3 | TTKBH03 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 363,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
4 | TTKBH05 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
5 | TTKBH11 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
6 | TTKBH12 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 382,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
7 | TTKBH13 | Hàn composite cổ răng | 337,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
8 | TTKBH14 | Hàn răng sữa sâu ngà | 97,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
9 | TTKBH15 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 134,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
10 | TTKBH16 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 77,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
11 | TTKBH17 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 103,000 | 15/03/2020 | 10/2020/QĐ-UBND |
12 | RHM.CLS.BNYC.HA5 | Chụp phim ConeBeam CT 3D In phim + Đĩa CD | 500.000 | 10/01/2017 | |
13 | RHM.CLS.BNYC.HA1 | Chụp X Quang quanh răng (cận chóp) | 17.000 | 01/01/2020 | |
14 | CDHAKBH01 | Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp | 13.100 | 15/03/2020 | |
15 | CDHAKBH02 | Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu) | 64.200 | 15/03/2020 | |
16 | CDHAKBH03 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 65.400 | 15/03/2020 | |
17 | CDHAKBH04 | Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp | 18.900 | 15/03/2020 | |
18 | CDHAKBH05 | Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang | 522.000 | 15/03/2020 | |
19 | XNKBH01 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 39.100 | 15/03/2020 | |
20 | XNKBH02 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.600 | 15/03/2020 | |
21 | XNKBH03 | Thời gian máu đông | 12.600 | 15/03/2020 | |
22 | XNKBH04 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn) | 106.000 | 15/03/2020 | |
23 | XNKBH05 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36.900 | 15/03/2020 | |
24 | XNKBH06 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 46.200 | 15/03/2020 | |
25 | XNKBH07 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 40.400 | 15/03/2020 | |
26 | XNKBH08 | CK-MB | 37.700 | 15/03/2020 | |
27 | XNKBH09 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.500 | 15/03/2020 | |
28 | XNKBH10 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21.500 | 15/03/2020 | |
29 | XNKBH11 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.900 | 15/03/2020 | |
30 | XNKBH12 | Gama GT | 19.200 | 15/03/2020 | |
31 | XNKBH13 | Tổng phân tích nước tiểu | 27.400 | 15/03/2020 | |
32 | XNKBH14 | Anti-HIV (nhanh) | 53.600 | 15/03/2020 | |
33 | XNKBH15 | HBsAg (nhanh) | 53.600 | 15/03/2020 | |
34 | RHM.CLS.BNYC.HA3 | Chụp phim Cephalometric | 69.000 | 01/01/2020 | |
35 | RHM.CLS.BNYC.HA2 | Chụp phim Panorama | 69.000 | 01/01/2020 | |
36 | KDV | Khám Răng hàm mặt | 30500 | 15/03/2020 | |
37 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 175.600 | 21/08/2019 | |
38 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149.100 | 21/08/2019 | |
39 | TTKBH19 | Nhổ chân răng | 190,000 | 15/03/2020 | |
40 | TTKBH20 | Nhổ răng đơn giản | 102,000 | 15/03/2020 | |
41 | TTKBH22 | Nhổ răng số 8 bình thường | 215,000 | 15/03/2020 | |
42 | TTKBH24 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 37,300 | 15/03/2020 | |
43 | TTKBH25 | Phục hồi thân răng có chốt | 500,000 | 15/03/2020 | |
44 | TTKBH26 | Răng sâu ngà | 247,000 | 15/03/2020 | |
45 | TTKBH27 | Răng viêm tuỷ hồi phục | 265,000 | 15/03/2020 | |
46 | TTKBH28 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 32,300 | 15/03/2020 | |
47 | TTKBH29 | Sửa hàm | 200,000 | 15/03/2020 | |
48 | TTKBH30 | Trám bít hố rãnh | 212,000 | 15/03/2020 | |
49 | TTKBH31 | Thủ thuật loại đặc biệt | 781,000 | 15/03/2020 | |
50 | TTKBH32 | Thủ thuật loại I | 480,000 | 15/03/2020 | |
51 | TTKBH33 | Thủ thuật loại II | 274,000 | 15/03/2020 | |
52 | TTKBH34 | Thủ thuật loại III | 140,000 | 15/03/2020 | |
53 | PTKBH01 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 337,000 | 15/03/2020 | |
54 | PTKBH02 | Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn | 1,049,000 | 15/03/2020 | |
55 | PTKBH03 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 820,000 | 15/03/2020 | |
56 | PTKBH04 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 455,000 | 15/03/2020 | |
57 | PTKBH05 | Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả | 415,000 | 15/03/2020 | |
58 | PTKBH06 | Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê) | 295,000 | 15/03/2020 | |
59 | PTKBH07 | Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng | 535,000 | 15/03/2020 | |
60 | PTKBH08 | Lấy sỏi ống Wharton | 1,014,000 | 15/03/2020 | |
61 | PTKBH09 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000 | 15/03/2020 | |
62 | PTKBH10 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên | 1,126,000 | 15/03/2020 | |
63 | PTKBH11 | Cắt bỏ nang sàn miệng | 2,777,000 | 15/03/2020 | |
64 | PTKBH12 | Cắt nang xương hàm từ 2-5cm | 2,927,000 | 15/03/2020 | |
65 | PTKBH13 | Cắt u nang giáp móng | 2,133,000 | 15/03/2020 | |
66 | PTKBH14 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2,627,000 | 15/03/2020 | |
67 | PTKBH15 | Điều trị đóng cuống răng | 460,000 | 15/03/2020 | |
68 | PTKBH16 | Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor | 545,000 | 15/03/2020 | |
69 | PTKBH17 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2,841,000 | 15/03/2020 | |
70 | PTKBH18 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,662,000 | 15/03/2020 | |
71 | PTKBH18 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,662,000 | 15/03/2020 | |
72 | PTKBH19 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên | 2,859,000 | 15/03/2020 | |
73 | PTKBH20 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) | 2,493,000 | 15/03/2020 | |
74 | PTKBH21 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít | 4,066,000 | 15/03/2020 | |
75 | PTKBH22 | Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp | 5,166,000 | 15/03/2020 | |
76 | PTKBH23 | Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh | 4,128,000 | 15/03/2020 | |
77 | PTKBH24 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 3,093,000 | 15/03/2020 | |
78 | PTKBH25 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3,144,000 | 15/03/2020 | |
79 | PTKBH26 | Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt | 2,993,000 | 15/03/2020 | |
80 | PTKBH27 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch | 3,243,000 | 15/03/2020 | |
81 | PTKBH28 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch | 3,243,000 | 15/03/2020 | |
82 | PTKBH29 | Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít | 3,527,000 | 15/03/2020 | |
83 | PTKBH30 | Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt | 4,140,000 | 15/03/2020 | |
84 | PTKBH31 | Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên | 2,944,000 | 15/03/2020 | |
85 | PTKBH32 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu | 2,744,000 | 15/03/2020 | |
86 | PTKBH33 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới | 2,644,000 | 15/03/2020 | |
87 | PTKBH34 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên | 3,044,000 | 15/03/2020 | |
88 | PTKBH35 | Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt | 2,167,000 | 15/03/2020 | |
89 | PTKBH36 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 3,806,000 | 15/03/2020 | |
90 | PTKBH37 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3,806,000 | 15/03/2020 | |
91 | PTKBH38 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan | 4,028,000 | 15/03/2020 | |
92 | PTKBH39 | Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân | 3,978,000 | 15/03/2020 | |
93 | PTKBH40 | Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng | 3,132,000 | 15/03/2020 | |
94 | PTKBH41 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2,998,000 | 15/03/2020 | |
95 | PTKBH42 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ | 4,068,000 | 15/03/2020 | |
96 | PTKBH43 | Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật | 4,153,000 | 15/03/2020 | |
97 | PTKBH44 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 2,461,000 | 15/03/2020 | |
98 | PTKBH45 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 2,351,000 | 15/03/2020 | |
99 | PTKBH46 | Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm | 2,777,000 | 15/03/2020 | |
100 | PTKBH47 | Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn | 4,340,000 | 15/03/2020 | |
101 | PTKBH48 | Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt | 3,540,000 | 15/03/2020 | |
102 | PTKBH49 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng | 2,493,000 | 15/03/2020 | |
103 | PTKBH50 | Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | 2,493,000 | 15/03/2020 | |
104 | PTKBH51 | Phẫu thuật tạo hình môi hai bên | 2,593,000 | 15/03/2020 | |
105 | PTKBH52 | Phẫu thuật tạo hình môi một bên | 2,493,000 | 15/03/2020 | |
106 | PTKBH53 | Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản) | 1,785,000 | 15/03/2020 | |
107 | PTKBH54 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên | 2,822,000 | 15/03/2020 | |
108 | PTKBH55 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu | 2,759,000 | 15/03/2020 | |
109 | PTKBH56 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2,686,000 | 15/03/2020 | |
110 | PTKBH57 | Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới | 3,127,000 | 15/03/2020 | |
111 | PTKBH58 | Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt | 844,000 | 15/03/2020 | |
112 | PTKBH59 | Phẫu thuật loại đặc biệt | 3,507,000 | 15/03/2020 | |
113 | PTKBH60 | Phẫu thuật loại I | 2,241,000 | 15/03/2020 | |
114 | PTKBH61 | Phẫu thuật loại II | 1,388,000 | 15/03/2020 | |
115 | PTKBH62 | Phẫu thuật loại III | 906,000 | 15/03/2020 | |
116 | TTKBH06 | Điều trị tuỷ lại | 954,000 | 16/03/2020 | |
117 | TTKBH07 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 565,000 | 16/03/2020 | |
118 | TTKBH08 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 795,000 | 16/03/2020 | |
119 | TTKBH09 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 422,000 | 16/03/2020 | |
120 | TTKBH10 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 925,000 | 16/03/2020 | |
121 | TTKBH18 | Nạo túi lợi 1 sextant | 74,000 | 16/03/2020 | |
122 | TTKBH21 | Nhổ răng khó | 207,000 | 16/03/2020 | |
123 | TTKBH23 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 342,000 | 16/03/2020 | |
124 | TTKBH35 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000 | 15/03/2020 | |
125 | TTKBH36 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237,000 | 15/03/2020 | |
126 | TTKBH37 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305,000 | 15/03/2020 | |
127 | TTKBH38 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257,000 | 15/03/2020 | |
128 | TTKBH39 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 186,000 | 15/03/2020 | |
129 | TTKBH40 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | 15/03/2020 | |
130 | TTKBH41 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 | 15/03/2020 | |
131 | TTKBH42 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 | 15/03/2020 | |
132 | TTKBH43 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 57,600 | 15/03/2020 | |
133 | TTKBH44 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112,000 | 15/03/2020 | |
134 | PTKBH64 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000 | 01/10/2021 | |
135 | PTKBH63 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000 | 01/07/2020 | |
136 | TTKBH45 | Cắt chỉ | 32,900 | 15/03/2020 | |
137 | RHM.PTYC.QĐ165.10 | Phẫu thuật cắt nướu | 200,000 | 24/03/2020 | |
138 | RHM.TTYC.QĐ165.08 | Đệm hàm | 500,000 | 24/03/2020 | |
139 | RHM.TTYC.QĐ165.11 | Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền) | 200,000 | 24/03/2020 | |
140 | RHM.TTYC.QĐ165.16 | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ | 500,000 | 24/03/2020 | |
141 | RHM.TTYC.QĐ165.18 | Cắt mão | 200,000 | 24/03/2020 | |
142 | RHM.TTYC.QĐ165.20 | Cắt cầu 4 răng -5 răng | 500,000 | 24/03/2020 | |
143 | RHM.TTYC.QĐ165.22 | Mão kim loại | 500,000 | 24/03/2020 | |
144 | RHM.TTYC.QĐ165.46 | Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp) | 500,000 | 24/03/2020 | |
145 | RHM.TTYC.QĐ165.63 | Gắn đá | 500,000 | 24/03/2020 | |
146 | RHM.TTYC.QĐ165.70 | Trám răng (Hàn răng) vĩnh viễn bằng GIC | 200,000 | 24/03/2020 | |
147 | RHM.TTYC.QĐ165.73 | Trám mòn cổ bằng Composite | 200,000 | 24/03/2020 | |
148 | RHM.TTYC.QĐ165.78 | Điều trị răng vĩnh viễn viêm tuỷ hồi phục | 240,000 | 24/03/2020 | |
149 | RHM.TTYC.QĐ165.81 | Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng) | 200,000 | 24/03/2020 | |
150 | RHM.PTYC.QĐ253.11 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 500,000 | 29/04/2020 | |
151 | RHM.PTYC.QĐ253.13 | Nhổ răng không sang chấn | 500,000 | 01/06/2022 | |
152 | RHM.TTYC.QĐ253.102 | Tái tạo răng bằng composite | 500,000 | 15/06/2022 | |
153 | RHM.TTYC.QĐ253.105 | Bôi fluor ngừa sâu răng | 200,000 | 15/06/2022 | |
154 | RHM.TTYC.QĐ253.107 | Gắn đá (đã bao gồm đá) | 500,000 | 15/06/2022 | |
155 | RHM.PTYC.QĐ165.01 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 450,000 | 24/03/2020 | |
156 | RHM.PTYC.QĐ165.02 | Điều trị tủy răng số 4, 5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 600,000 | 24/03/2020 | |
157 | RHM.PTYC.QĐ165.03 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 750,000 | 24/03/2020 | |
158 | RHM.PTYC.QĐ165.04 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 700,000 | 24/03/2020 | |
159 | RHM.PTYC.QĐ165.05 | Điều trị tủy răng 8 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
160 | RHM.PTYC.QĐ165.06 | Điều trị tủy lại R1,2,3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 600,000 | 24/03/2020 | |
161 | RHM.PTYC.QĐ165.07 | Điều trị tủy lại R 4,5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 750,000 | 24/03/2020 | |
162 | RHM.PTYC.QĐ165.08 | Điều trị tủy lại R6,7 (bao gồm tiền khám, phim Xquang) | 950,000 | 24/03/2020 | |
163 | RHM.PTYC.QĐ165.09 | Nạo túi nha chu toàn hàm | 65,000 | 24/03/2020 | |
164 | RHM.PTYC.QĐ165.85 | Nobel Biocare (Hoa Kỳ) | 21,500,000 | 24/03/2020 | |
165 | RHM.PTYC.QĐ165.86 | Dentium made in Korea | 10,000,000 | 24/03/2020 | |
166 | RHM.PTYC.QĐ165.87 | Dio Implant (Hàn Quốc) | 10,000,000 | 24/03/2020 | |
167 | RHM.PTYC.QĐ165.88 | Implant Kontact Biotech (Pháp) | 12,000,000 | 24/03/2020 | |
168 | RHM.PTYC.QĐ165.97 | Ritter (Đức) | 12,000,000 | 24/03/2020 | |
169 | RHM.PTYC.QĐ253.12 | Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co | 200,000,000 | 01/12/2020 | |
170 | RHM.PTYC.QĐ253.14 | Ghép mô liên kết | 5,000,000 | 15/06/2022 | |
171 | RHM.PTYC.QĐ253.15 | Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng | 1,000,000 | 15/06/2022 | |
172 | RHM.TTYC.QĐ165.02 | Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà | 1,200,000 | 24/03/2020 | |
173 | RHM.TTYC.QĐ165.03 | Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ | 1,500,000 | 24/03/2020 | |
174 | RHM.TTYC.QĐ165.04 | Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng | 1,200,000 | 24/03/2020 | |
175 | RHM.TTYC.QĐ165.05 | Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng) | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
176 | RHM.TTYC.QĐ165.06 | Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng) | 750,000 | 24/03/2020 | |
177 | RHM.TTYC.QĐ165.07 | Thêm móc, vá hàm | 300,000 | 24/03/2020 | |
178 | RHM.TTYC.QĐ165.09 | Đệm hàm silicon | 2,000,000 | 24/03/2020 | |
179 | RHM.TTYC.QĐ165.10 | Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng) | 3,500,000 | 24/03/2020 | |
180 | RHM.TTYC.QĐ165.12 | Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm) | 300,000 | 24/03/2020 | |
181 | RHM.TTYC.QĐ165.13 | Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm) | 400,000 | 24/03/2020 | |
182 | RHM.TTYC.QĐ165.14 | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam | 300,000 | 24/03/2020 | |
183 | RHM.TTYC.QĐ165.15 | Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật | 400,000 | 24/03/2020 | |
184 | RHM.TTYC.QĐ165.17 | Gắn răng cố định | 100,000 | 24/03/2020 | |
185 | RHM.TTYC.QĐ165.19 | Căt cầu 2-3 răng | 300,000 | 24/03/2020 | |
186 | RHM.TTYC.QĐ165.21 | Cắt cầu từ 6 răng trở lên | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
187 | RHM.TTYC.QĐ165.23 | Sứ kim loại | 800,000 | 17/06/2022 | |
188 | RHM.TTYC.QĐ165.24 | Sứ titan | 1,500,000 | 24/03/2020 | |
189 | RHM.TTYC.QĐ165.25 | Sứ Zirconia | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
190 | RHM.TTYC.QĐ165.26 | Sứ Cercon | 4,000,000 | 24/03/2020 | |
191 | RHM.TTYC.QĐ165.27 | Sứ Cercon HT | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
192 | RHM.TTYC.QĐ165.28 | Sứ IPS E .Max | 5,500,000 | 24/03/2020 | |
193 | RHM.TTYC.QĐ165.29 | Chốt kim loại | 300,000 | 24/03/2020 | |
194 | RHM.TTYC.QĐ165.30 | Chốt sợi | 300,000 | 17/06/2022 | |
195 | RHM.TTYC.QĐ165.31 | Cùi giả Zirconia | 1,500,000 | 24/03/2020 | |
196 | RHM.TTYC.QĐ165.32 | Veneer sứ | 5,000,000 | 17/06/2022 | |
197 | RHM.TTYC.QĐ165.33 | Cùi giả kim loại | 300,000 | 24/03/2020 | |
198 | RHM.TTYC.QĐ165.37 | Hàm chỉnh nha tháo lắp | 4,000,000 | 24/03/2020 | |
199 | RHM.TTYC.QĐ165.38 | Hàm chỉnh nha tháo lắp | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
200 | RHM.TTYC.QĐ165.39 | Niền răng cố định đơn giản 1 hàm | 10,000,000 | 24/03/2020 | |
201 | RHM.TTYC.QĐ165.40 | Niền răng cố định bình thường 1 hàm | 13,000,000 | 24/03/2020 | |
202 | RHM.TTYC.QĐ165.41 | Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kimloại) | 18,000,000 | 24/03/2020 | |
203 | RHM.TTYC.QĐ165.42 | Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kimloại) | 30,000,000 | 24/03/2020 | |
204 | RHM.TTYC.QĐ165.43 | Niền răng cố định 2 hàm (sứ) | 40,000,000 | 24/03/2020 | |
205 | RHM.TTYC.QĐ165.44 | Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa | 40,000,000 | 24/03/2020 | |
206 | RHM.TTYC.QĐ165.45 | Niền răng mắc cài sứ – Có khóa | 50,000,000 | 24/03/2020 | |
207 | RHM.TTYC.QĐ165.47 | Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định) | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
208 | RHM.TTYC.QĐ165.48 | Lấy mẫu | 100,000 | 24/03/2020 | |
209 | RHM.TTYC.QĐ165.49 | Hàm Facemask | 8,000,000 | 24/03/2020 | |
210 | RHM.TTYC.QĐ165.50 | Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock | 4,000,000 | 24/03/2020 | |
211 | RHM.TTYC.QĐ165.51 | Hàm nong nhanh | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
212 | RHM.TTYC.QĐ165.52 | Hàm nong thường | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
213 | RHM.TTYC.QĐ165.53 | Máng chống nghiến-ép | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
214 | RHM.TTYC.QĐ165.54 | Máng chống nghiến-đúc | 2,500,000 | 24/03/2020 | |
215 | RHM.TTYC.QĐ165.55 | Kỹ thuật kéo răng ngầm | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
216 | RHM.TTYC.QĐ165.56 | Thay band, bracket mới | 300,000 | 24/03/2020 | |
217 | RHM.TTYC.QĐ165.57 | Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 1 | 90,000,000 | 24/03/2020 | |
218 | RHM.TTYC.QĐ165.58 | Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 2 | 110,000,000 | 24/03/2020 | |
219 | RHM.TTYC.QĐ165.59 | Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 3 | 120,000,000 | 24/03/2020 | |
220 | RHM.TTYC.QĐ165.60 | Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 1 | 35,000,000 | 24/03/2020 | |
221 | RHM.TTYC.QĐ165.61 | Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 2 | 45,000,000 | 24/03/2020 | |
222 | RHM.TTYC.QĐ165.62 | Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 3 | 55,000,000 | 24/03/2020 | |
223 | RHM.TTYC.QĐ165.64 | Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
224 | RHM.TTYC.QĐ165.65 | Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
225 | RHM.TTYC.QĐ165.66 | Mini vis | 2,000,000 | 24/03/2020 | |
226 | RHM.TTYC.QĐ165.67 | Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên) | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
227 | RHM.TTYC.QĐ165.69 | Trám răng (Hàn răng) sữa bằng GIC | 90,000 | 24/03/2020 | |
228 | RHM.TTYC.QĐ165.71 | Trám Thẩm mỹ Composite | 250,000 | 24/03/2020 | |
229 | RHM.TTYC.QĐ165.72 | Trám mòn cổ bằng GIC | 150,000 | 24/03/2020 | |
230 | RHM.TTYC.QĐ165.74 | Trám bít hố rãnh | 100,000 | 24/03/2020 | |
231 | RHM.TTYC.QĐ165.75 | Điều trị tủy răng sữa một chân | 250,000 | 24/03/2020 | |
232 | RHM.TTYC.QĐ165.76 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 300,000 | 24/03/2020 | |
233 | RHM.TTYC.QĐ165.77 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ hồi phục | 250,000 | 24/03/2020 | |
234 | RHM.TTYC.QĐ165.79 | Thổi cát | 180,000 | 24/03/2020 | |
235 | RHM.TTYC.QĐ165.80 | Cao vôi răng và đánh bóng | 100,000 | 24/03/2020 | |
236 | RHM.TTYC.QĐ165.82 | Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng) | 400,000 | 24/03/2020 | |
237 | RHM.TTYC.QĐ165.83 | Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng) | 1,000,000 | 24/03/2020 | |
238 | RHM.TTYC.QĐ165.84 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100,000 | 24/03/2020 | |
239 | RHM.TTYC.QĐ165.89 | Sứ Titan (trên implant) | 3,000,000 | 24/03/2020 | |
240 | RHM.TTYC.QĐ165.90 | Sứ Zirconia (trên implant) | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
241 | RHM.TTYC.QĐ165.91 | Ghép xương bột nhân tạo và màng xương | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
242 | RHM.TTYC.QĐ165.92 | Nâng xoang kín + Ghép xương | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
243 | RHM.TTYC.QĐ165.93 | Nâng xoang hở + Ghép xương | 10,000,000 | 24/03/2020 | |
244 | RHM.TTYC.QĐ165.94 | Tháo implant | 2,000,000 | 24/03/2020 | |
245 | RHM.TTYC.QĐ165.95 | Liệu pháp PRP – 1 răng | 2,000,000 | 24/03/2020 | |
246 | RHM.TTYC.QĐ165.96 | Liệu pháp PRP – 3 răng | 5,000,000 | 24/03/2020 | |
247 | RHM.TTYC.QĐ253.100 | Mão Titan full | 1,000,000 | 15/06/2022 | |
248 | RHM.TTYC.QĐ253.102 | Tái tạo răng bằng composite | 500,000 | 15/06/2022 | |
249 | RHM.TTYC.QĐ253.103 | Tháo nẹp cố định | 100,000 | 15/06/2022 | |
250 | RHM.TTYC.QĐ253.104 | Tẩy đốm trắng icon | 1,000,000 | 15/06/2022 | |
251 | RHM.TTYC.QĐ253.106 | Gắn đá (chưa bao gồm đá) | 300,000 | 15/06/2022 | |
252 | RHM.TTYC.QĐ253.108 | Niềng răng 2 hàm đơn giản 1 | 30,000,000 | 15/06/2022 | |
253 | RHM.TTYC.QĐ253.109 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 2 | 35,000,000 | 15/06/2022 | |
254 | RHM.TTYC.QĐ253.110 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 3 | 37,000,000 | 15/06/2022 | |
255 | RHM.TTYC.QĐ253.111 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 4 | 40,000,000 | 15/06/2022 | |
256 | RHM.TTYC.QĐ253.112 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 5 | 45,000,000 | 15/06/2022 | |
257 | RHM.TTYC.QĐ253.113 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 6 | 47,000,000 | 15/06/2022 | |
258 | RHM.TTYC.QĐ253.114 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 7 | 42,000,000 | 15/06/2022 | |
259 | RHM.TTYC.QĐ253.115 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 8 | 48,000,000 | 15/06/2022 | |
260 | RHM.TTYC.QĐ253.116 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 9 | 50,000,000 | 15/06/2022 | |
261 | RHM.TTYC.QĐ253.117 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 10 | 52,000,000 | 15/06/2022 | |
262 | RHM.TTYC.QĐ253.118 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 11 | 55,000,000 | 15/06/2022 | |
263 | RHM.TTYC.QĐ253.119 | Niềng răng 2 hàm cấp độ 12 | 57,000,000 | 15/06/2022 | |
264 | RHM.TTYC.QĐ253.97 | Onlay composite | 1,000,000 | 15/06/2022 | |
265 | RHM.TTYC.QĐ253.98 | Onlay Emax | 5,000,000 | 15/06/2022 | |
266 | RHM.TTYC.QĐ253.99 | Nẹp cố định răng chấn thương | 300,000 | 15/06/2022 | |