Từ T2 - T6: 07:00 - 17:00

83 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế

082 8066 222

     
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
1TTKBH01Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
2TTKBH02Chụp thép làm sẵn292,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
3TTKBH03Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)363,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
4TTKBH05Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
5TTKBH11Điều trị tuỷ răng sữa một chân271,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
6TTKBH12Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân382,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
7TTKBH13Hàn composite cổ răng337,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
8TTKBH14Hàn răng sữa sâu ngà97,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
9TTKBH15Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm134,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
10TTKBH16Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm77,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
11TTKBH17Nắn trật khớp thái dương hàm103,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
12RHM.CLS.BNYC.HA5Chụp phim ConeBeam CT 3D In phim + Đĩa CD500.00010/01/2017 
13RHM.CLS.BNYC.HA1Chụp X Quang quanh răng (cận chóp)17.00001/01/2020 
14CDHAKBH01Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp13.10015/03/2020 
15CDHAKBH02Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)64.20015/03/2020 
16CDHAKBH03Chụp X-quang số hóa 1 phim65.40015/03/2020 
17CDHAKBH04Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp18.90015/03/2020 
18CDHAKBH05Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang522.00015/03/2020 
19XNKBH01Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy39.10015/03/2020 
20XNKBH02Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)12.60015/03/2020 
21XNKBH03Thời gian máu đông12.60015/03/2020 
22XNKBH04Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)106.00015/03/2020 
23XNKBH05Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36.90015/03/2020 
24XNKBH06Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser46.20015/03/2020 
25XNKBH07Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động40.40015/03/2020 
26XNKBH08CK-MB37.70015/03/2020 
27XNKBH09Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21.50015/03/2020 
28XNKBH10Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…21.50015/03/2020 
29XNKBH11Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol26.90015/03/2020 
30XNKBH12Gama GT19.20015/03/2020 
31XNKBH13Tổng phân tích nước tiểu27.40015/03/2020 
32XNKBH14Anti-HIV (nhanh)53.60015/03/2020 
33XNKBH15HBsAg (nhanh)53.60015/03/2020 
34RHM.CLS.BNYC.HA3Chụp phim Cephalometric69.00001/01/2020 
35RHM.CLS.BNYC.HA2Chụp phim Panorama69.00001/01/2020 
36KDVKhám Răng hàm mặt3050015/03/2020 
37K29.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt175.60021/08/2019 
38K29.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt149.10021/08/2019 
39TTKBH19Nhổ chân răng190,00015/03/2020 
40TTKBH20Nhổ răng đơn giản102,00015/03/2020 
41TTKBH22Nhổ răng số 8 bình thường215,00015/03/2020 
42TTKBH24Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa37,30015/03/2020 
43TTKBH25Phục hồi thân răng có chốt500,00015/03/2020 
44TTKBH26Răng sâu ngà247,00015/03/2020 
45TTKBH27Răng viêm tuỷ hồi phục265,00015/03/2020 
46TTKBH28Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)32,30015/03/2020 
47TTKBH29Sửa hàm200,00015/03/2020 
48TTKBH30Trám bít hố rãnh212,00015/03/2020 
49TTKBH31Thủ thuật loại đặc biệt781,00015/03/2020 
50TTKBH32Thủ thuật loại I480,00015/03/2020 
51TTKBH33Thủ thuật loại II274,00015/03/2020 
52TTKBH34Thủ thuật loại III140,00015/03/2020 
53PTKBH01Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337,00015/03/2020 
54PTKBH02Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn1,049,00015/03/2020 
55PTKBH03Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng820,00015/03/2020 
56PTKBH04Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên455,00015/03/2020 
57PTKBH05Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả415,00015/03/2020 
58PTKBH06Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)295,00015/03/2020 
59PTKBH07Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng535,00015/03/2020 
60PTKBH08Lấy sỏi ống Wharton1,014,00015/03/2020 
61PTKBH09Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm705,00015/03/2020 
62PTKBH10Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên1,126,00015/03/2020 
63PTKBH11Cắt bỏ nang sàn miệng2,777,00015/03/2020 
64PTKBH12Cắt nang xương hàm từ 2-5cm2,927,00015/03/2020 
65PTKBH13Cắt u nang giáp móng2,133,00015/03/2020 
66PTKBH14Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2,627,00015/03/2020 
67PTKBH15Điều trị đóng cuống răng460,00015/03/2020 
68PTKBH16Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor545,00015/03/2020 
69PTKBH17Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2,841,00015/03/2020 
70PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
71PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
72PTKBH19Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2,859,00015/03/2020 
73PTKBH20Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,493,00015/03/2020 
74PTKBH21Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít4,066,00015/03/2020 
75PTKBH22Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp5,166,00015/03/2020 
76PTKBH23Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh4,128,00015/03/2020 
77PTKBH24Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3,093,00015/03/2020 
78PTKBH25Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm3,144,00015/03/2020 
79PTKBH26Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt2,993,00015/03/2020 
80PTKBH27Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
81PTKBH28Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
82PTKBH29Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,527,00015/03/2020 
83PTKBH30Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt4,140,00015/03/2020 
84PTKBH31Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên2,944,00015/03/2020 
85PTKBH32Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu2,744,00015/03/2020 
86PTKBH33Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới2,644,00015/03/2020 
87PTKBH34Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên3,044,00015/03/2020 
88PTKBH35Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2,167,00015/03/2020 
89PTKBH36Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan3,806,00015/03/2020 
90PTKBH37Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,806,00015/03/2020 
91PTKBH38Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan4,028,00015/03/2020 
92PTKBH39Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,978,00015/03/2020 
93PTKBH40Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng3,132,00015/03/2020 
94PTKBH41Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,998,00015/03/2020 
95PTKBH42Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4,068,00015/03/2020 
96PTKBH43Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4,153,00015/03/2020 
97PTKBH44Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,461,00015/03/2020 
98PTKBH45Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2,351,00015/03/2020 
99PTKBH46Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2,777,00015/03/2020 
100PTKBH47Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn4,340,00015/03/2020 
101PTKBH48Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3,540,00015/03/2020 
102PTKBH49Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2,493,00015/03/2020 
103PTKBH50Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2,493,00015/03/2020 
104PTKBH51Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2,593,00015/03/2020 
105PTKBH52Phẫu thuật tạo hình môi một bên2,493,00015/03/2020 
106PTKBH53Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1,785,00015/03/2020 
107PTKBH54Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên2,822,00015/03/2020 
108PTKBH55Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2,759,00015/03/2020 
109PTKBH56Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2,686,00015/03/2020 
110PTKBH57Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới3,127,00015/03/2020 
111PTKBH58Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt844,00015/03/2020 
112PTKBH59Phẫu thuật loại đặc biệt3,507,00015/03/2020 
113PTKBH60Phẫu thuật loại I2,241,00015/03/2020 
114PTKBH61Phẫu thuật loại II1,388,00015/03/2020 
115PTKBH62Phẫu thuật loại III906,00015/03/2020 
116TTKBH06Điều trị tuỷ lại954,00016/03/2020 
117TTKBH07Điều trị tuỷ răng số 4, 5565,00016/03/2020 
118TTKBH08Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới795,00016/03/2020 
119TTKBH09Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3422,00016/03/2020 
120TTKBH10Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên925,00016/03/2020 
121TTKBH18Nạo túi lợi 1 sextant74,00016/03/2020 
122TTKBH21Nhổ răng khó207,00016/03/2020 
123TTKBH23Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm342,00016/03/2020 
124TTKBH35Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm178,00015/03/2020 
125TTKBH36Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm237,00015/03/2020 
126TTKBH37Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm305,00015/03/2020 
127TTKBH38Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm257,00015/03/2020 
128TTKBH39Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu186,00015/03/2020 
129TTKBH40Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134,00015/03/2020 
130TTKBH41Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179,00015/03/2020 
131TTKBH42Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240,00015/03/2020 
132TTKBH43Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm57,60015/03/2020 
133TTKBH44Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112,00015/03/2020 
134PTKBH64Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm834,00001/10/2021 
135PTKBH63Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm455,00001/07/2020 
136TTKBH45Cắt chỉ32,90015/03/2020 
137RHM.PTYC.QĐ165.10Phẫu thuật cắt nướu200,00024/03/2020 
138RHM.TTYC.QĐ165.08Đệm hàm500,00024/03/2020 
139RHM.TTYC.QĐ165.11Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền)200,00024/03/2020 
140RHM.TTYC.QĐ165.16Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ500,00024/03/2020 
141RHM.TTYC.QĐ165.18Cắt mão200,00024/03/2020 
142RHM.TTYC.QĐ165.20Cắt cầu 4 răng -5 răng500,00024/03/2020 
143RHM.TTYC.QĐ165.22Mão kim loại500,00024/03/2020 
144RHM.TTYC.QĐ165.46Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp)500,00024/03/2020 
145RHM.TTYC.QĐ165.63Gắn đá500,00024/03/2020 
146RHM.TTYC.QĐ165.70Trám răng (Hàn răng) vĩnh viễn bằng GIC200,00024/03/2020 
147RHM.TTYC.QĐ165.73Trám mòn cổ bằng Composite200,00024/03/2020 
148RHM.TTYC.QĐ165.78Điều trị răng vĩnh viễn viêm tuỷ hồi phục240,00024/03/2020 
149RHM.TTYC.QĐ165.81Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng)200,00024/03/2020 
150RHM.PTYC.QĐ253.11Điều trị đóng cuống răng bằng MTA500,00029/04/2020 
151RHM.PTYC.QĐ253.13Nhổ răng không sang chấn500,00001/06/2022 
152RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
153RHM.TTYC.QĐ253.105Bôi fluor ngừa sâu răng200,00015/06/2022 
154RHM.TTYC.QĐ253.107Gắn đá (đã bao gồm đá)500,00015/06/2022 
155RHM.PTYC.QĐ165.01Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)450,00024/03/2020 
156RHM.PTYC.QĐ165.02Điều trị tủy răng số 4, 5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
157RHM.PTYC.QĐ165.03Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
158RHM.PTYC.QĐ165.04Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới (bao gồm tiền khám, phim Xquang)700,00024/03/2020 
159RHM.PTYC.QĐ165.05Điều trị tủy răng 8 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)1,000,00024/03/2020 
160RHM.PTYC.QĐ165.06Điều trị tủy lại R1,2,3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
161RHM.PTYC.QĐ165.07Điều trị tủy lại R 4,5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
162RHM.PTYC.QĐ165.08Điều trị tủy lại R6,7 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)950,00024/03/2020 
163RHM.PTYC.QĐ165.09Nạo túi nha chu toàn hàm65,00024/03/2020 
164RHM.PTYC.QĐ165.85Nobel Biocare (Hoa Kỳ)21,500,00024/03/2020 
165RHM.PTYC.QĐ165.86Dentium made in Korea10,000,00024/03/2020 
166RHM.PTYC.QĐ165.87Dio Implant (Hàn Quốc)10,000,00024/03/2020 
167RHM.PTYC.QĐ165.88Implant Kontact Biotech (Pháp)12,000,00024/03/2020 
168RHM.PTYC.QĐ165.97Ritter (Đức)12,000,00024/03/2020 
169RHM.PTYC.QĐ253.12Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co200,000,00001/12/2020 
170RHM.PTYC.QĐ253.14Ghép mô liên kết5,000,00015/06/2022 
171RHM.PTYC.QĐ253.15Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng1,000,00015/06/2022 
172RHM.TTYC.QĐ165.02Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà1,200,00024/03/2020 
173RHM.TTYC.QĐ165.03Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ1,500,00024/03/2020 
174RHM.TTYC.QĐ165.04Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng1,200,00024/03/2020 
175RHM.TTYC.QĐ165.05Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng)1,000,00024/03/2020 
176RHM.TTYC.QĐ165.06Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng)750,00024/03/2020 
177RHM.TTYC.QĐ165.07Thêm móc, vá hàm300,00024/03/2020 
178RHM.TTYC.QĐ165.09Đệm hàm silicon2,000,00024/03/2020 
179RHM.TTYC.QĐ165.10Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng)3,500,00024/03/2020 
180RHM.TTYC.QĐ165.12Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm)300,00024/03/2020 
181RHM.TTYC.QĐ165.13Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm)400,00024/03/2020 
182RHM.TTYC.QĐ165.14Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam300,00024/03/2020 
183RHM.TTYC.QĐ165.15Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật400,00024/03/2020 
184RHM.TTYC.QĐ165.17Gắn răng cố định100,00024/03/2020 
185RHM.TTYC.QĐ165.19Căt cầu 2-3 răng300,00024/03/2020 
186RHM.TTYC.QĐ165.21Cắt cầu từ 6 răng trở lên1,000,00024/03/2020 
187RHM.TTYC.QĐ165.23Sứ kim loại800,00017/06/2022 
188RHM.TTYC.QĐ165.24Sứ titan1,500,00024/03/2020 
189RHM.TTYC.QĐ165.25Sứ Zirconia3,000,00024/03/2020 
190RHM.TTYC.QĐ165.26Sứ Cercon4,000,00024/03/2020 
191RHM.TTYC.QĐ165.27Sứ Cercon HT5,000,00024/03/2020 
192RHM.TTYC.QĐ165.28Sứ IPS E .Max5,500,00024/03/2020 
193RHM.TTYC.QĐ165.29Chốt kim loại300,00024/03/2020 
194RHM.TTYC.QĐ165.30Chốt sợi300,00017/06/2022 
195RHM.TTYC.QĐ165.31Cùi giả Zirconia1,500,00024/03/2020 
196RHM.TTYC.QĐ165.32Veneer sứ5,000,00017/06/2022 
197RHM.TTYC.QĐ165.33Cùi giả kim loại300,00024/03/2020 
198RHM.TTYC.QĐ165.37Hàm chỉnh nha tháo lắp4,000,00024/03/2020 
199RHM.TTYC.QĐ165.38Hàm chỉnh nha tháo lắp3,000,00024/03/2020 
200RHM.TTYC.QĐ165.39Niền răng cố định đơn giản 1 hàm10,000,00024/03/2020 
201RHM.TTYC.QĐ165.40Niền răng cố định bình thường 1 hàm13,000,00024/03/2020 
202RHM.TTYC.QĐ165.41Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kimloại)18,000,00024/03/2020 
203RHM.TTYC.QĐ165.42Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kimloại)30,000,00024/03/2020 
204RHM.TTYC.QĐ165.43Niền răng cố định 2 hàm (sứ)40,000,00024/03/2020 
205RHM.TTYC.QĐ165.44Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa40,000,00024/03/2020 
206RHM.TTYC.QĐ165.45Niền răng mắc cài sứ – Có khóa50,000,00024/03/2020 
207RHM.TTYC.QĐ165.47Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định)1,000,00024/03/2020 
208RHM.TTYC.QĐ165.48Lấy mẫu100,00024/03/2020 
209RHM.TTYC.QĐ165.49Hàm Facemask8,000,00024/03/2020 
210RHM.TTYC.QĐ165.50Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock4,000,00024/03/2020 
211RHM.TTYC.QĐ165.51Hàm nong nhanh3,000,00024/03/2020 
212RHM.TTYC.QĐ165.52Hàm nong thường3,000,00024/03/2020 
213RHM.TTYC.QĐ165.53Máng chống nghiến-ép1,000,00024/03/2020 
214RHM.TTYC.QĐ165.54Máng chống nghiến-đúc2,500,00024/03/2020 
215RHM.TTYC.QĐ165.55Kỹ thuật kéo răng ngầm5,000,00024/03/2020 
216RHM.TTYC.QĐ165.56Thay band, bracket mới300,00024/03/2020 
217RHM.TTYC.QĐ165.57Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 190,000,00024/03/2020 
218RHM.TTYC.QĐ165.58Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 2110,000,00024/03/2020 
219RHM.TTYC.QĐ165.59Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 3120,000,00024/03/2020 
220RHM.TTYC.QĐ165.60Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 135,000,00024/03/2020 
221RHM.TTYC.QĐ165.61Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 245,000,00024/03/2020 
222RHM.TTYC.QĐ165.62Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 355,000,00024/03/2020 
223RHM.TTYC.QĐ165.64Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ3,000,00024/03/2020 
224RHM.TTYC.QĐ165.65Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ3,000,00024/03/2020 
225RHM.TTYC.QĐ165.66Mini vis2,000,00024/03/2020 
226RHM.TTYC.QĐ165.67Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên)5,000,00024/03/2020 
227RHM.TTYC.QĐ165.69Trám răng (Hàn răng) sữa bằng GIC90,00024/03/2020 
228RHM.TTYC.QĐ165.71Trám Thẩm mỹ Composite250,00024/03/2020 
229RHM.TTYC.QĐ165.72Trám mòn cổ bằng GIC150,00024/03/2020 
230RHM.TTYC.QĐ165.74Trám bít hố rãnh100,00024/03/2020 
231RHM.TTYC.QĐ165.75Điều trị tủy răng sữa một chân250,00024/03/2020 
232RHM.TTYC.QĐ165.76Điều trị tủy răng sữa nhiều chân300,00024/03/2020 
233RHM.TTYC.QĐ165.77Điều trị răng sữa viêm tuỷ hồi phục250,00024/03/2020 
234RHM.TTYC.QĐ165.79Thổi cát180,00024/03/2020 
235RHM.TTYC.QĐ165.80Cao vôi răng và đánh bóng100,00024/03/2020 
236RHM.TTYC.QĐ165.82Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng)400,00024/03/2020 
237RHM.TTYC.QĐ165.83Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng)1,000,00024/03/2020 
238RHM.TTYC.QĐ165.84Nắn trật khớp thái dương hàm100,00024/03/2020 
239RHM.TTYC.QĐ165.89Sứ Titan (trên implant)3,000,00024/03/2020 
240RHM.TTYC.QĐ165.90Sứ Zirconia (trên implant)5,000,00024/03/2020 
241RHM.TTYC.QĐ165.91Ghép xương bột nhân tạo và màng xương5,000,00024/03/2020 
242RHM.TTYC.QĐ165.92Nâng xoang kín + Ghép xương5,000,00024/03/2020 
243RHM.TTYC.QĐ165.93Nâng xoang hở + Ghép xương10,000,00024/03/2020 
244RHM.TTYC.QĐ165.94Tháo implant2,000,00024/03/2020 
245RHM.TTYC.QĐ165.95Liệu pháp PRP – 1 răng2,000,00024/03/2020 
246RHM.TTYC.QĐ165.96Liệu pháp PRP – 3 răng5,000,00024/03/2020 
247RHM.TTYC.QĐ253.100Mão Titan full1,000,00015/06/2022 
248RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
249RHM.TTYC.QĐ253.103Tháo nẹp cố định100,00015/06/2022 
250RHM.TTYC.QĐ253.104Tẩy đốm trắng icon1,000,00015/06/2022 
251RHM.TTYC.QĐ253.106Gắn đá (chưa bao gồm đá)300,00015/06/2022 
252RHM.TTYC.QĐ253.108Niềng răng 2 hàm đơn giản 130,000,00015/06/2022 
253RHM.TTYC.QĐ253.109Niềng răng 2 hàm cấp độ 235,000,00015/06/2022 
254RHM.TTYC.QĐ253.110Niềng răng 2 hàm cấp độ 337,000,00015/06/2022 
255RHM.TTYC.QĐ253.111Niềng răng 2 hàm cấp độ 440,000,00015/06/2022 
256RHM.TTYC.QĐ253.112Niềng răng 2 hàm cấp độ 545,000,00015/06/2022 
257RHM.TTYC.QĐ253.113Niềng răng 2 hàm cấp độ 647,000,00015/06/2022 
258RHM.TTYC.QĐ253.114Niềng răng 2 hàm cấp độ 742,000,00015/06/2022 
259RHM.TTYC.QĐ253.115Niềng răng 2 hàm cấp độ 848,000,00015/06/2022 
260RHM.TTYC.QĐ253.116Niềng răng 2 hàm cấp độ 950,000,00015/06/2022 
261RHM.TTYC.QĐ253.117Niềng răng 2 hàm cấp độ 1052,000,00015/06/2022 
262RHM.TTYC.QĐ253.118Niềng răng 2 hàm cấp độ 1155,000,00015/06/2022 
263RHM.TTYC.QĐ253.119Niềng răng 2 hàm cấp độ 1257,000,00015/06/2022 
264RHM.TTYC.QĐ253.97Onlay composite1,000,00015/06/2022 
265RHM.TTYC.QĐ253.98Onlay Emax5,000,00015/06/2022 
266RHM.TTYC.QĐ253.99Nẹp cố định răng chấn thương300,00015/06/2022