TT |
Mã DVKT |
Tên DVKT |
Giá BH |
Giá DV |
Ngày áp dụng |
Ghi chú |
|
|
A |
|
|
|
9 |
1,800,800,028 |
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] |
73,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
10 |
1,800,680,028 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
11 |
1,800,820,028 |
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] |
73,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
12 |
1,800,830,028 |
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] |
73,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
13 |
1,800,670,028 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] |
73,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
14 |
1,800,680,029 |
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
15 |
1,800,670,029 |
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] |
105,300 |
Áp dụng cho 01 vị trí |
10/01/2025 |
|
16 |
1,800,812,002 |
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] |
23,700 |
|
10/01/2025 |
|
17 |
1,801,640,040 |
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] |
550,100 |
|
10/01/2025 |
|
18 |
1,801,550,040 |
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy) |
550,100 |
|
10/01/2025 |
|
19 |
100,650,071 |
Bóp bóng ambu qua mặt nạ |
248,500 |
|
10/01/2025 |
|
20 |
101,580,074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần. |
10/01/2025 |
|
21 |
301,130,074 |
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp |
532,500 |
Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần. |
10/01/2025 |
|
22 |
100,661,888 |
Đặt nội khí quản |
600,500 |
|
10/01/2025 |
|
23 |
100,540,114 |
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) |
14,100 |
|
10/01/2025 |
|
24 |
201,500,114 |
Hút đờm hầu họng |
14,100 |
|
10/01/2025 |
|
25 |
339,110,200 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] |
64,300 |
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y
tế. |
10/01/2025 |
|
26 |
339,110,201 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] |
89,500 |
|
10/01/2025 |
|
27 |
339,110,202 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] |
121,400 |
|
10/01/2025 |
|
28 |
339,110,203 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng] |
148,600 |
|
10/01/2025 |
|
29 |
339,110,204 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng] |
193,600 |
|
10/01/2025 |
|
30 |
339,110,205 |
Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] |
275,600 |
|
10/01/2025 |
|
31 |
100,060,215 |
Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên |
25,100 |
Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc
và dịch truyền. |
10/01/2025 |
|
32 |
1,503,010,216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài < l0 cm] |
194,700 |
|
10/01/2025 |
|
33 |
1,503,010,217 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài ≥ l0 cm] |
269,500 |
|
10/01/2025 |
|
34 |
1,503,010,218 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương
sâu chiều dài < l0 cm] |
289,500 |
|
10/01/2025 |
|
35 |
1,503,010,219 |
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu
chiều dài ≥ l0 cm] |
354,200 |
|
10/01/2025 |
|
36 |
2,800,220,324 |
Bơm túi giãn da vùng da đầu |
380,200 |
|
10/01/2025 |
|
37 |
2,800,740,337 |
Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII |
2,572,800 |
|
10/01/2025 |
|
38 |
2,800,750,337 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch |
2,572,800 |
|
10/01/2025 |
|
39 |
1,008,320,344 |
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
2,698,800 |
|
10/01/2025 |
|
40 |
2,800,290,384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học. |
10/01/2025 |
|
41 |
2,800,260,384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học. |
10/01/2025 |
|
42 |
2,800,280,384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học. |
10/01/2025 |
|
43 |
2,800,270,384 |
Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học. |
10/01/2025 |
|
44 |
2,800,310,384 |
Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương |
5,074,300 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học. |
10/01/2025 |
|
45 |
101,570,508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58,400 |
|
10/01/2025 |
|
46 |
301,120,508 |
Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn |
58,400 |
|
10/01/2025 |
|
47 |
1,008,630,534 |
Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay |
3,994,900 |
|
10/01/2025 |
|
48 |
1,008,350,535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
49 |
1,008,370,535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
50 |
1,008,360,535 |
Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
51 |
1,008,580,535 |
Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
52 |
2,801,920,535 |
Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
53 |
337,900,537 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo |
3,411,300 |
Chưa bao gồm phương tiện cố
định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương. |
10/01/2025 |
|
54 |
1,008,910,538 |
Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não |
3,320,600 |
|
10/01/2025 |
|
55 |
337,160,550 |
Phẫu thuật cứng cơ may |
3,184,700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
56 |
337,520,550 |
Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh |
3,184,700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
57 |
337,000,550 |
Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não |
3,184,700 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
58 |
1,008,430,550 |
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
3,923,600 |
Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
59 |
336,720,551 |
Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh |
2,390,200 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
60 |
1,009,820,551 |
Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay |
3,011,900 |
|
10/01/2025 |
|
61 |
2,803,500,552 |
Chuyển ngón có cuống mạch nuôi |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
62 |
2,803,470,552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
63 |
2,803,480,552 |
Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
64 |
2,802,340,552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
65 |
2,802,320,552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
66 |
2,802,330,552 |
Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu |
7,094,200 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
67 |
2,802,050,553 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
4,357,800 |
Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
68 |
336,940,556 |
Đặt vít gãy trật xương thuyền |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
69 |
337,610,556 |
Phẫu thuật chân chữ O |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
70 |
337,620,556 |
Phẫu thuật chân chữ X |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
71 |
337,810,556 |
Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
72 |
337,820,556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
73 |
337,840,556 |
Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
74 |
337,120,556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
75 |
1,008,280,556 |
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
76 |
1,008,520,556 |
Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
77 |
1,007,980,556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
78 |
1,007,360,556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
79 |
1,009,130,556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
80 |
1,007,390,556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
81 |
1,007,400,556 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
82 |
2,803,350,556 |
Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít |
4,102,500 |
Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít. |
10/01/2025 |
|
83 |
338,040,559 |
Gỡ dính gân |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
84 |
338,190,559 |
Nối gân duỗi |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
85 |
338,030,559 |
Nối gân gấp |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
86 |
337,630,559 |
Phẫu thuật co gân Achille |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
87 |
1,008,420,559 |
Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
88 |
1,008,400,559 |
Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
89 |
1,008,410,559 |
Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
90 |
2,803,440,559 |
Gỡ dính thần kinh |
3,302,900 |
|
10/01/2025 |
|
91 |
2,803,420,559 |
Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] |
3,302,900 |
|
10/01/2025 |
|
92 |
2,803,400,559 |
Nối gân duỗi |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
93 |
2,803,370,559 |
Nối gân gấp |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
94 |
2,803,380,559 |
Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật |
3,302,900 |
Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10/01/2025 |
|
95 |
2,801,770,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
96 |
2,801,780,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
97 |
2,801,790,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
98 |
2,801,800,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
99 |
2,801,810,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
100 |
2,801,820,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
101 |
2,801,830,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
102 |
2,801,840,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
103 |
2,801,850,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
104 |
2,801,860,561 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên |
6,221,700 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
105 |
2,800,640,562 |
Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt |
4,421,700 |
|
10/01/2025 |
|
106 |
2,801,600,562 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai |
4,421,700 |
|
10/01/2025 |
|
107 |
339,000,563 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
1,857,900 |
|
10/01/2025 |
|
108 |
1,009,840,563 |
Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương |
1,857,900 |
|
10/01/2025 |
|
109 |
336,870,571 |
Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu |
3,226,900 |
|
10/01/2025 |
|
110 |
337,110,571 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
3,226,900 |
|
10/01/2025 |
|
111 |
338,060,572 |
Gỡ dính thần kinh |
3,405,300 |
|
10/01/2025 |
|
112 |
2,800,040,573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
113 |
2,800,030,573 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
114 |
2,803,250,573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
115 |
2,803,240,573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
116 |
2,803,300,573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân
cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
117 |
2,803,290,573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại
chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
118 |
2,803,310,573 |
Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
119 |
2,801,080,573 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
120 |
2,803,720,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
121 |
2,803,640,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
122 |
2,803,650,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
123 |
2,803,630,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
124 |
2,802,010,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
125 |
2,802,000,573 |
Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
126 |
2,803,970,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép
da lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
127 |
2,803,930,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da
tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
128 |
2,803,960,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt
da lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
129 |
2,803,920,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt
da tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
130 |
2,803,940,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân
cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
131 |
2,803,900,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại
chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
132 |
2,803,950,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da
lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
133 |
2,803,910,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da
tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
134 |
2,803,200,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
135 |
2,803,180,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay
bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
136 |
2,803,190,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
137 |
2,803,170,573 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay
bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
138 |
2,800,930,573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống
mach nuôi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
139 |
2,800,940,573 |
Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
140 |
2,800,190,573 |
Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
141 |
2,801,470,573 |
Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai
(thì 2) |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
142 |
2,801,160,573 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
143 |
2,801,190,573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
144 |
2,801,180,573 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
145 |
2,800,900,573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
146 |
2,800,910,573 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
147 |
2,801,070,573 |
Phẫu thuật tạo lỗ mũi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
148 |
2,800,410,573 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ
mi trên |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
149 |
2,803,800,573 |
Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
150 |
2,800,810,573 |
Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi |
3,720,600 |
|
10/01/2025 |
|
151 |
2,800,080,574 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi
phẫu [diện tích ≥10 cm2] |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
152 |
2,803,730,574 |
Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
153 |
2,803,870,574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da
tự thân |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
154 |
2,803,850,574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự
thân |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
155 |
2,803,860,574 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da
tự thân |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
156 |
2,800,140,574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10
cm2] |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
157 |
2,800,130,574 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10
cm2] |
4,699,100 |
|
10/01/2025 |
|
158 |
2,800,080,575 |
Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi
phẫu [diện tích < 10 cm2] |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
159 |
2,800,660,575 |
Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
160 |
2,801,080,575 |
Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
161 |
2,801,110,575 |
Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
162 |
2,800,140,575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10
cm2] |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
163 |
2,800,130,575 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10
cm2] |
3,044,900 |
|
10/01/2025 |
|
164 |
1,602,950,576 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
2,767,900 |
|
10/01/2025 |
|
165 |
2,801,610,576 |
Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ |
2,767,900 |
|
10/01/2025 |
|
166 |
2,801,620,576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu
hổng tổ chức |
2,767,900 |
|
10/01/2025 |
|
167 |
2,800,050,578 |
Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt tự do |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
168 |
2,800,860,578 |
Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
169 |
2,801,440,578 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự
do |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
170 |
2,801,210,578 |
Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
171 |
2,801,170,578 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
172 |
2,801,200,578 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
173 |
2,800,920,578 |
Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
174 |
2,800,770,578 |
Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do |
5,663,200 |
|
10/01/2025 |
|
175 |
2,801,450,581 |
Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) |
5,712,200 |
|
10/01/2025 |
|
176 |
1,008,230,582 |
Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới |
3,433,300 |
Chưa bao gồm kim găm, nẹp
vít. |
10/01/2025 |
|
177 |
2,800,120,582 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
3,433,300 |
|
10/01/2025 |
|
178 |
2,800,990,582 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép |
3,433,300 |
|
10/01/2025 |
|
179 |
2,800,730,582 |
Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả |
3,433,300 |
|
10/01/2025 |
|
180 |
1,008,640,583 |
Phẫu thuật tháo khớp cổ tay |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
181 |
2,800,710,583 |
Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
182 |
2,800,110,583 |
Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
183 |
2,804,350,583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
184 |
2,804,250,583 |
Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng
mắt |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
185 |
2,800,840,583 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
186 |
2,801,380,583 |
Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
187 |
2,800,650,583 |
Phẫu thuật ghép sụn mi mắt |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
188 |
2,800,320,583 |
Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
189 |
2,800,980,583 |
Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
190 |
2,800,400,583 |
Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
191 |
2,801,340,583 |
Phẫu thuật tạo hình nhân trung |
2,396,200 |
|
10/01/2025 |
|
192 |
2,801,100,584 |
Khâu vết thương vùng môi |
1,509,500 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
193 |
2,803,820,584 |
Phẫu thuật ghép móng |
1,509,500 |
|
10/01/2025 |
|
194 |
2,801,330,587 |
Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép |
439,100 |
|
10/01/2025 |
|
195 |
2,800,350,772 |
Khâu phục hồi bờ mi |
813,600 |
|
10/01/2025 |
|
196 |
2,800,330,773 |
Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt |
1,043,500 |
|
10/01/2025 |
|
197 |
2,800,700,800 |
Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt |
2,925,900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
10/01/2025 |
|
198 |
2,800,720,800 |
Nâng sàn hốc mắt |
2,925,900 |
Chưa bao gồm tấm lót sàn |
10/01/2025 |
|
199 |
2,800,530,817 |
Phẫu thuật hẹp khe mi |
763,600 |
|
10/01/2025 |
|
200 |
2,800,460,826 |
Kéo dài cân cơ nâng mi |
1,402,600 |
|
10/01/2025 |
|
201 |
2,800,450,826 |
Phẫu thuật hạ mi trên |
1,402,600 |
|
10/01/2025 |
|
202 |
2,800,430,826 |
Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi |
1,402,600 |
|
10/01/2025 |
|
203 |
2,800,440,826 |
Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi |
1,402,600 |
|
10/01/2025 |
|
204 |
1,200,770,834 |
Cắt u môi lành tính có tạo hình |
1,322,100 |
|
10/01/2025 |
|
205 |
1,200,620,834 |
Cắt u sắc tố vùng hàm mặt |
1,322,100 |
|
10/01/2025 |
|
206 |
1,200,680,834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm |
1,322,100 |
|
10/01/2025 |
|
207 |
1,200,690,834 |
Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm |
1,322,100 |
|
10/01/2025 |
|
208 |
2,800,960,834 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) |
1,322,100 |
|
10/01/2025 |
|
209 |
2,800,950,836 |
Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) |
812,100 |
|
10/01/2025 |
|
210 |
1,200,920,909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
[gây mê] |
1,385,400 |
|
10/01/2025 |
|
211 |
1,200,910,909 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây
mê] |
1,385,400 |
|
10/01/2025 |
|
212 |
2,801,580,909 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] |
1,385,400 |
|
10/01/2025 |
|
213 |
1,200,920,910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
[gây tê] |
874,800 |
|
10/01/2025 |
|
214 |
1,200,910,910 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây
tê] |
874,800 |
|
10/01/2025 |
|
215 |
2,801,580,910 |
Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] |
874,800 |
|
10/01/2025 |
|
216 |
1,200,860,944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
10/01/2025 |
|
217 |
1,200,870,944 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
10/01/2025 |
|
218 |
1,200,880,944 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
10/01/2025 |
|
219 |
325,210,945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
10/01/2025 |
|
220 |
1,200,890,945 |
Cắt u tuyến nước bọt mang tai |
4,944,000 |
Chưa bao gồm dao siêu âm. |
10/01/2025 |
|
221 |
2,801,660,979 |
Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài
sọ) |
8,512,000 |
|
10/01/2025 |
|
222 |
319,181,007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178,900 |
|
10/01/2025 |
|
223 |
1,602,141,007 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
178,900 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
224 |
320,721,009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414,400 |
|
10/01/2025 |
|
225 |
1,602,981,009 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
414,400 |
|
10/01/2025 |
|
226 |
319,421,010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380,100 |
|
10/01/2025 |
|
227 |
1,602,301,010 |
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục |
380,100 |
|
10/01/2025 |
|
228 |
318,531,011 |
Điều trị tủy lại |
987,500 |
|
10/01/2025 |
|
229 |
1,600,611,011 |
Điều trị tủy lại |
987,500 |
|
10/01/2025 |
|
230 |
318,481,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
231 |
318,581,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
232 |
318,461,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
233 |
318,491,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
234 |
318,501,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
235 |
1,600,501,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
236 |
1,600,521,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
237 |
1,600,541,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
238 |
1,600,511,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
239 |
1,600,531,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
240 |
1,600,551,012 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] |
631,000 |
|
10/01/2025 |
|
241 |
318,481,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
242 |
318,581,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
243 |
318,461,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
244 |
318,491,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
245 |
318,501,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
246 |
1,600,501,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
247 |
1,600,521,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
248 |
1,600,541,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
249 |
1,600,511,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
250 |
1,600,531,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
251 |
1,600,551,013 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] |
861,000 |
|
10/01/2025 |
|
252 |
318,481,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
253 |
318,581,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
254 |
318,461,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
255 |
318,491,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
256 |
318,501,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
257 |
1,600,501,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
258 |
1,600,521,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
259 |
1,600,541,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
260 |
1,600,511,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
261 |
1,600,531,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
262 |
1,600,551,014 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] |
455,500 |
|
10/01/2025 |
|
263 |
318,481,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
264 |
318,581,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
265 |
318,461,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
266 |
318,491,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
267 |
318,501,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
268 |
1,600,501,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
269 |
1,600,521,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
270 |
1,600,541,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
271 |
1,600,511,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
272 |
1,600,531,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7
hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
273 |
1,600,551,015 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] |
991,000 |
|
10/01/2025 |
|
274 |
319,441,016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296,100 |
|
10/01/2025 |
|
275 |
1,602,321,016 |
Điều trị tủy răng sữa [một chân] |
296,100 |
|
10/01/2025 |
|
276 |
319,441,017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415,500 |
|
10/01/2025 |
|
277 |
1,602,321,017 |
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] |
415,500 |
|
10/01/2025 |
|
278 |
319,311,018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
279 |
319,301,018 |
Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
280 |
1,600,721,018 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
281 |
1,600,711,018 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
282 |
319,541,019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC) |
112,500 |
|
10/01/2025 |
|
283 |
1,602,361,019 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer
Cement |
112,500 |
|
10/01/2025 |
|
284 |
1,600,431,020 |
Lấy cao răng [hai hàm] |
159,100 |
|
10/01/2025 |
|
285 |
1,600,431,021 |
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] |
92,500 |
|
10/01/2025 |
|
286 |
320,691,022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110,800 |
|
10/01/2025 |
|
287 |
1,603,351,022 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
110,800 |
|
10/01/2025 |
|
288 |
1,600,351,023 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
89,500 |
|
10/01/2025 |
|
289 |
319,151,024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217,200 |
|
10/01/2025 |
|
290 |
1,602,051,024 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
217,200 |
|
10/01/2025 |
|
291 |
319,141,025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110,600 |
|
10/01/2025 |
|
292 |
1,602,041,025 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
110,600 |
|
10/01/2025 |
|
293 |
1,602,061,026 |
Nhổ răng thừa |
239,500 |
|
10/01/2025 |
|
294 |
1,602,031,026 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
239,500 |
|
10/01/2025 |
|
295 |
1,601,981,026 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
239,500 |
|
10/01/2025 |
|
296 |
1,602,011,028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
398,600 |
|
10/01/2025 |
|
297 |
1,602,021,028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân
răng |
398,600 |
|
10/01/2025 |
|
298 |
1,602,001,028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới |
398,600 |
|
10/01/2025 |
|
299 |
1,601,991,028 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
398,600 |
|
10/01/2025 |
|
300 |
319,561,029 |
Nhổ chân răng sữa |
46,600 |
|
10/01/2025 |
|
301 |
319,551,029 |
Nhổ răng sữa |
46,600 |
|
10/01/2025 |
|
302 |
1,602,391,029 |
Nhổ chân răng sữa |
46,600 |
|
10/01/2025 |
|
303 |
1,602,381,029 |
Nhổ răng sữa |
46,600 |
|
10/01/2025 |
|
304 |
318,371,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
305 |
319,291,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
306 |
319,701,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
307 |
319,721,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement
(GiC) |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
308 |
318,361,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
309 |
1,600,681,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
310 |
1,600,701,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
311 |
1,600,671,031 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
280,500 |
|
10/01/2025 |
|
312 |
1,600,571,032 |
Chụp tủy bằng Hydroxit canxi |
308,000 |
|
10/01/2025 |
|
313 |
1,600,561,032 |
Chụp tủy bằng MTA |
308,000 |
|
10/01/2025 |
|
314 |
319,571,033 |
Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em |
36,500 |
|
10/01/2025 |
|
315 |
319,531,035 |
Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
316 |
319,491,035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
317 |
319,391,035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
318 |
319,401,035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
319 |
319,381,035 |
Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang
trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
320 |
1,602,261,035 |
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
321 |
1,602,251,035 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
322 |
1,602,231,035 |
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
323 |
1,602,241,035 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
324 |
1,602,221,035 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
245,500 |
|
10/01/2025 |
|
325 |
318,001,036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
326 |
1,601,971,036 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
369,500 |
|
10/01/2025 |
|
327 |
1,600,251,037 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,172,800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
328 |
1,600,221,037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
1,172,800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
329 |
1,600,231,037 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
1,172,800 |
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10/01/2025 |
|
330 |
1,200,711,038 |
Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm |
952,100 |
|
10/01/2025 |
|
331 |
1,600,341,038 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
952,100 |
|
10/01/2025 |
|
332 |
1,200,701,039 |
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm |
521,000 |
|
10/01/2025 |
|
333 |
1,200,841,039 |
Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên |
521,000 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
334 |
1,200,831,040 |
Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm |
481,000 |
|
10/01/2025 |
|
335 |
318,151,041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
336 |
318,171,041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
337 |
318,161,041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
338 |
1,602,161,041 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
339 |
1,602,181,041 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
340 |
1,602,171,041 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
344,200 |
|
10/01/2025 |
|
341 |
318,091,042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601,000 |
|
10/01/2025 |
|
342 |
1,602,201,042 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
601,000 |
|
10/01/2025 |
|
343 |
320,671,043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,051,700 |
|
10/01/2025 |
|
344 |
1,603,061,043 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
1,051,700 |
|
10/01/2025 |
|
345 |
2,801,591,044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai |
771,000 |
|
10/01/2025 |
|
346 |
2,800,091,044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm |
771,000 |
|
10/01/2025 |
|
347 |
2,800,101,044 |
Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên |
771,000 |
|
10/01/2025 |
|
348 |
325,221,046 |
Cắt nang vùng sàn miệng |
3,078,100 |
|
10/01/2025 |
|
349 |
325,151,047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,228,100 |
|
10/01/2025 |
|
350 |
1,200,721,047 |
Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm |
3,228,100 |
|
10/01/2025 |
|
351 |
1,200,731,047 |
Cắt nang xương hàm khó |
3,228,100 |
|
10/01/2025 |
|
352 |
325,081,049 |
Cắt u vùng hàm mặt đơn giản |
2,928,100 |
|
10/01/2025 |
|
353 |
1,200,451,049 |
Cắt u cơ vùng hàm mặt |
2,928,100 |
|
10/01/2025 |
|
354 |
1,602,331,050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
493,500 |
|
10/01/2025 |
|
355 |
1,602,341,050 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
493,500 |
|
10/01/2025 |
|
356 |
320,561,053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,832,000 |
|
10/01/2025 |
|
357 |
320,551,053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,832,000 |
|
10/01/2025 |
|
358 |
1,603,371,053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
1,832,000 |
|
10/01/2025 |
|
359 |
1,603,361,053 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
1,832,000 |
|
10/01/2025 |
|
360 |
1,603,171,054 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
3,235,700 |
|
10/01/2025 |
|
361 |
1,603,161,054 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
3,235,700 |
|
10/01/2025 |
|
362 |
320,141,058 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh
VII |
4,658,900 |
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh. |
10/01/2025 |
|
363 |
2,802,181,059 |
Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ |
3,488,600 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
364 |
2,802,171,059 |
Cắt u máu vùng đầu mặt cổ |
3,488,600 |
|
10/01/2025 |
|
365 |
325,181,060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,397,900 |
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh. |
10/01/2025 |
|
366 |
1,200,861,060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm |
3,397,900 |
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh. |
10/01/2025 |
|
367 |
1,200,871,060 |
Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi |
3,397,900 |
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh. |
10/01/2025 |
|
368 |
1,200,881,060 |
Cắt u tuyến nước bọt phụ |
3,397,900 |
Chưa bao gồm máy dò thần
kinh. |
10/01/2025 |
|
369 |
1,200,471,061 |
Cắt u vùng hàm mặt phức tạp |
3,331,900 |
|
10/01/2025 |
|
370 |
319,971,064 |
Phẫu thuật mở xương 2 hàm |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
371 |
1,602,631,064 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
372 |
2,801,891,064 |
Phẫu thuật cắt chỉnh cằm |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
373 |
2,801,871,064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
374 |
2,801,901,064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
375 |
2,804,391,064 |
Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
376 |
2,801,881,064 |
Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp |
3,828,100 |
Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế. |
10/01/2025 |
|
377 |
320,611,065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,733,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
378 |
1,602,911,065 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
4,733,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
379 |
320,311,066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,197,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
380 |
320,291,066 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
3,197,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
381 |
1,602,801,066 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) |
3,197,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
382 |
1,602,781,066 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít
hợp kim |
3,197,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
383 |
319,771,067 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,997,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
384 |
1,602,431,067 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít
hợp kim |
2,997,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
385 |
320,591,068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
386 |
320,181,068 |
Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
387 |
320,581,068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
388 |
320,201,068 |
Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
389 |
1,602,871,068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2
hàm |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
390 |
1,602,861,068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
391 |
1,602,881,068 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2
hàm |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
392 |
1,602,691,068 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
2,897,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
393 |
320,331,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít
hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
394 |
319,821,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít
hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
395 |
319,851,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít
hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
396 |
1,602,481,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
397 |
1,602,511,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
398 |
1,602,541,069 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
3,297,900 |
Chưa bao gồm nẹp, vít. |
10/01/2025 |
|
399 |
320,431,070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,497,500 |
|
10/01/2025 |
|
400 |
1,603,331,070 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
2,497,500 |
|
10/01/2025 |
|
401 |
2,801,681,076 |
Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt |
3,493,200 |
|
10/01/2025 |
|
402 |
2,801,761,076 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
3,493,200 |
|
10/01/2025 |
|
403 |
2,801,741,076 |
Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
3,493,200 |
|
10/01/2025 |
|
404 |
320,641,079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,856,600 |
|
10/01/2025 |
|
405 |
1,602,941,079 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
2,856,600 |
|
10/01/2025 |
|
406 |
320,441,081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3,078,100 |
|
10/01/2025 |
|
407 |
1,603,231,081 |
Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
3,078,100 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
408 |
1,603,441,083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
4,133,900 |
|
10/01/2025 |
|
409 |
1,603,431,083 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
4,133,900 |
|
10/01/2025 |
|
410 |
320,161,084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
411 |
1,603,451,084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
412 |
1,603,461,084 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
413 |
2,801,281,084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
414 |
2,801,271,084 |
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
415 |
2,801,291,084 |
Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
416 |
2,801,301,085 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng
sau |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
417 |
329,241,086 |
Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ |
2,988,600 |
|
10/01/2025 |
|
418 |
1,603,421,086 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
2,988,600 |
|
10/01/2025 |
|
419 |
2,801,261,086 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai
bên |
2,988,600 |
|
10/01/2025 |
|
420 |
329,251,087 |
Phẫu thuật tạo hình môi từng phần |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
421 |
1,603,411,087 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
422 |
2,801,251,087 |
Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một
bên |
2,888,600 |
|
10/01/2025 |
|
423 |
2,803,521,091 |
Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật |
3,081,600 |
|
10/01/2025 |
|
424 |
1,200,611,093 |
Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm,
cạnh cổ... |
869,100 |
|
10/01/2025 |
|
425 |
1,200,581,093 |
Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt |
869,100 |
|
10/01/2025 |
|
426 |
1,602,751,095 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
2,636,500 |
|
10/01/2025 |
|
427 |
1,602,721,095 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
2,636,500 |
|
10/01/2025 |
|
428 |
2,803,231,126 |
Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân |
5,449,400 |
|
10/01/2025 |
|
429 |
2,803,161,126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay |
5,449,400 |
|
10/01/2025 |
|
430 |
2,803,151,126 |
Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay |
5,449,400 |
|
10/01/2025 |
|
431 |
2,802,351,134 |
Ghép mỡ tự thân coleman |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
432 |
2,804,671,134 |
Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
433 |
2,804,661,134 |
Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
434 |
2,804,681,134 |
Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
435 |
2,800,691,134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
436 |
2,800,251,134 |
Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
437 |
2,800,681,134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
438 |
2,800,301,134 |
Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
439 |
2,801,941,134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép
mỡ coleman |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
440 |
2,801,961,134 |
Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng
ghép mỡ coleman |
4,630,500 |
|
10/01/2025 |
|
441 |
2,801,041,135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi |
3,103,400 |
|
10/01/2025 |
|
442 |
2,800,211,135 |
Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu |
3,103,400 |
|
10/01/2025 |
|
443 |
2,800,241,135 |
Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu |
3,103,400 |
|
10/01/2025 |
|
444 |
2,801,051,135 |
Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi |
3,103,400 |
|
10/01/2025 |
|
445 |
2,800,231,135 |
Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu |
3,103,400 |
|
10/01/2025 |
|
446 |
2,802,091,136 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống
mạch nuôi |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
447 |
2,802,411,136 |
Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống
mạch |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
448 |
2,801,551,136 |
Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
449 |
2,801,431,136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
450 |
2,801,421,136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
451 |
2,801,411,136 |
Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
452 |
2,800,171,136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
453 |
2,800,391,136 |
Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
454 |
2,800,381,136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
455 |
2,800,421,136 |
Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ
mi dưới |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
456 |
2,800,761,136 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
457 |
2,800,161,136 |
Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ |
5,363,900 |
|
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
458 |
2,801,131,203 |
Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
459 |
2,801,141,203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
460 |
2,801,151,203 |
Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật
vi phẫu |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
461 |
2,800,851,203 |
Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
462 |
2,801,391,203 |
Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
463 |
2,800,781,203 |
Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do |
6,646,900 |
|
10/01/2025 |
|
464 |
2,200,211,219 |
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) |
16,000 |
|
10/01/2025 |
|
465 |
2,202,791,269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) |
42,100 |
|
10/01/2025 |
|
466 |
2,202,801,269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) |
42,100 |
|
10/01/2025 |
|
467 |
2,202,831,269 |
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) |
42,100 |
|
10/01/2025 |
|
468 |
2,200,201,347 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
52,100 |
|
10/01/2025 |
|
469 |
2,200,191,348 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
13,600 |
|
10/01/2025 |
|
470 |
102,851,349 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
13,600 |
|
10/01/2025 |
|
471 |
2,201,191,368 |
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) |
39,700 |
|
10/01/2025 |
|
472 |
2,201,201,370 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
43,500 |
|
10/01/2025 |
|
473 |
2,300,431,478 |
Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] |
39,200 |
|
10/01/2025 |
|
474 |
2,300,191,493 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
22,400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
10/01/2025 |
|
475 |
2,300,201,493 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
22,400 |
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. |
10/01/2025 |
|
476 |
2,300,031,494 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
477 |
2,300,071,494 |
Định lượng Albumin [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
478 |
2,300,511,494 |
Định lượng Creatinin (máu) |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
479 |
2,300,761,494 |
Định lượng Globulin [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
480 |
2,300,751,494 |
Định lượng Glucose [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
|
|
|
|
|
10/01/2025 |
|
481 |
2,301,661,494 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
482 |
2,300,101,494 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
22,400 |
Mỗi chất |
10/01/2025 |
|
483 |
2,300,411,506 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
28,000 |
|
10/01/2025 |
|
484 |
2,300,841,506 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
[Máu] |
28,000 |
|
10/01/2025 |
|
485 |
2,301,121,506 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu] |
28,000 |
|
10/01/2025 |
|
486 |
2,301,581,506 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
28,000 |
|
10/01/2025 |
|
487 |
2,300,771,518 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
20,000 |
|
10/01/2025 |
|
488 |
2,302,061,596 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
28,600 |
|
10/01/2025 |
|
489 |
2,401,691,616 |
HIV Ab test nhanh |
58,600 |
|
10/01/2025 |
|
490 |
2,401,171,646 |
HBsAg test nhanh |
58,600 |
|
10/01/2025 |
|