Từ T2 - T6: 07:00 - 17:00

83 Nguyễn Huệ - Thành phố Huế

082 8066 222

Giá dịch vụ y tế
9.4.2025
Xem cỡ chữ:
Đọc bài viết:
(Ban hành kèm Nghị quyết số 01 /NQ-HĐND ngày 07 tháng 01 năm 2025 của Hội đồng nhân dân thành phố Huế)

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH VÀ HỘI CHẨN

TT Mã DVKT Tên DVKT Giá BH Giá DV Ngày áp dụng Ghi chú
I   Danh mục dịch vụ Khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán     10/01/2025  
1   Giá Khám bệnh 39,800 39,800 10/01/2025  
2   Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200,000 200,000 10/01/2025  
II   Danh mục dịch vụ Khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do Quỹ BHYT thanh toán mà không phải là DV KBCB theo yêu cầu     10/01/2025  
1   Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160,000 160,000 10/01/2025  

 

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

TT Mã DVKT Tên DVKT Giá BH Giá DV Ngày áp dụng Ghi chú
A   B        
1   Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc     10/01/2025  
2   Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 364,400 364,400 10/01/2025  
3   Ngày giường bệnh Nội khoa:     10/01/2025  
3.2   Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt,
Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm
người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.
211,000 211,000 10/01/2025  
4   Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;     10/01/2025  
4.1   Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ
thể
    10/01/2025  
4.2   Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 272,200 272,200 10/01/2025  
4.3   Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể,
Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể
241,300 241,300 10/01/2025  
4.4   Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ
thể
202,300 202,300 10/01/2025  
5   Ngày giường điều trị ban ngày Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng 10/01/2025  

 

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM -Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

TT Mã DVKT Tên DVKT Giá BH Giá DV Ngày áp dụng Ghi chú
    A      
9 1,800,800,028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
10 1,800,680,028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
11 1,800,820,028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
12 1,800,830,028 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
13 1,800,670,028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
14 1,800,680,029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
15 1,800,670,029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 10/01/2025  
16 1,800,812,002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] 23,700   10/01/2025  
17 1,801,640,040 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] 550,100   10/01/2025  
18 1,801,550,040 Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
550,100   10/01/2025  
19 100,650,071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248,500   10/01/2025  
20 101,580,074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
10/01/2025  
21 301,130,074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532,500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều
lần.
10/01/2025  
22 100,661,888 Đặt nội khí quản 600,500   10/01/2025  
23 100,540,114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) 14,100   10/01/2025  
24 201,500,114 Hút đờm hầu họng 14,100   10/01/2025  
25 339,110,200 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y
tế.
10/01/2025  
26 339,110,201 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500   10/01/2025  
27 339,110,202 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400   10/01/2025  
28 339,110,203 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm
trùng]
148,600   10/01/2025  
29 339,110,204 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm
trùng]
193,600   10/01/2025  
30 339,110,205 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600   10/01/2025  
31 100,060,215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 25,100 Chỉ áp dụng với người bệnh
ngoại trú; chưa bao gồm thuốc
và dịch truyền.
10/01/2025  
32 1,503,010,216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài < l0 cm]
194,700   10/01/2025  
33 1,503,010,217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương
nông chiều dài ≥ l0 cm]
269,500   10/01/2025  
34 1,503,010,218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương
sâu chiều dài < l0 cm]
289,500   10/01/2025  
35 1,503,010,219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu
chiều dài ≥ l0 cm]
354,200   10/01/2025  
36 2,800,220,324 Bơm túi giãn da vùng da đầu 380,200   10/01/2025  
37 2,800,740,337 Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII 2,572,800   10/01/2025  
38 2,800,750,337 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch 2,572,800   10/01/2025  
39 1,008,320,344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,698,800   10/01/2025  
40 2,800,290,384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
10/01/2025  
41 2,800,260,384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
10/01/2025  
42 2,800,280,384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
10/01/2025  
43 2,800,270,384 Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
10/01/2025  
44 2,800,310,384 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 5,074,300 Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
10/01/2025  
45 101,570,508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400   10/01/2025  
46 301,120,508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400   10/01/2025  
47 1,008,630,534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,994,900   10/01/2025  
48 1,008,350,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 3,320,600   10/01/2025  
49 1,008,370,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 3,320,600   10/01/2025  
50 1,008,360,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 3,320,600   10/01/2025  
51 1,008,580,535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3,320,600   10/01/2025  
52 2,801,920,535 Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo 3,320,600   10/01/2025  
53 337,900,537 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 3,411,300 Chưa bao gồm phương tiện cố
định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
10/01/2025  
54 1,008,910,538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 3,320,600   10/01/2025  
55 337,160,550 Phẫu thuật cứng cơ may 3,184,700 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
10/01/2025  
56 337,520,550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh 3,184,700 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
10/01/2025  
57 337,000,550 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não 3,184,700 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
10/01/2025  
58 1,008,430,550 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,923,600 Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
10/01/2025  
59 336,720,551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,390,200   10/01/2025  
          10/01/2025  
60 1,009,820,551 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 3,011,900   10/01/2025  
61 2,803,500,552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
62 2,803,470,552 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
63 2,803,480,552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
64 2,802,340,552 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
65 2,802,320,552 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
66 2,802,330,552 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu 7,094,200 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
10/01/2025  
67 2,802,050,553 Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên 4,357,800 Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh
học thay thế xương.
10/01/2025  
68 336,940,556 Đặt vít gãy trật xương thuyền 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
69 337,610,556 Phẫu thuật chân chữ O 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
70 337,620,556 Phẫu thuật chân chữ X 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
          10/01/2025  
71 337,810,556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
72 337,820,556 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
73 337,840,556 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi - xoay ngoài 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
74 337,120,556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
75 1,008,280,556 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
76 1,008,520,556 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
77 1,007,980,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
78 1,007,360,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
79 1,009,130,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
80 1,007,390,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
81 1,007,400,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
          10/01/2025  
82 2,803,350,556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 4,102,500 Chưa bao gồm xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
10/01/2025  
83 338,040,559 Gỡ dính gân 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
84 338,190,559 Nối gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
85 338,030,559 Nối gân gấp 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
86 337,630,559 Phẫu thuật co gân Achille 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
87 1,008,420,559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
88 1,008,400,559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
89 1,008,410,559 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
90 2,803,440,559 Gỡ dính thần kinh 3,302,900   10/01/2025  
91 2,803,420,559 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] 3,302,900   10/01/2025  
92 2,803,400,559 Nối gân duỗi 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
93 2,803,370,559 Nối gân gấp 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
94 2,803,380,559 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 3,302,900 Chưa bao gồm gân nhân tạo. 10/01/2025  
95 2,801,770,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
96 2,801,780,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
97 2,801,790,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
98 2,801,800,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
99 2,801,810,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
100 2,801,820,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
101 2,801,830,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
102 2,801,840,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
          10/01/2025  
103 2,801,850,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
104 2,801,860,561 Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên 6,221,700 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
105 2,800,640,562 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 4,421,700   10/01/2025  
106 2,801,600,562 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai 4,421,700   10/01/2025  
107 339,000,563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,857,900   10/01/2025  
108 1,009,840,563 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 1,857,900   10/01/2025  
109 336,870,571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 3,226,900   10/01/2025  
110 337,110,571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 3,226,900   10/01/2025  
111 338,060,572 Gỡ dính thần kinh 3,405,300   10/01/2025  
112 2,800,040,573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt lân cận
3,720,600   10/01/2025  
113 2,800,030,573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
114 2,803,250,573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận 3,720,600   10/01/2025  
115 2,803,240,573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
116 2,803,300,573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân
cận
3,720,600   10/01/2025  
117 2,803,290,573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại
chỗ
3,720,600   10/01/2025  
118 2,803,310,573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa 3,720,600   10/01/2025  
119 2,801,080,573 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,720,600   10/01/2025  
120 2,803,720,573 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân 3,720,600   10/01/2025  
121 2,803,640,573 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
122 2,803,650,573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận 3,720,600   10/01/2025  
123 2,803,630,573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
124 2,802,010,573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận 3,720,600   10/01/2025  
125 2,802,000,573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
          10/01/2025  
126 2,803,970,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép
da lân cận
3,720,600   10/01/2025  
127 2,803,930,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da
tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
128 2,803,960,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt
da lân cận
3,720,600   10/01/2025  
129 2,803,920,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt
da tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
130 2,803,940,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân
cận
3,720,600   10/01/2025  
131 2,803,900,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại
chỗ
3,720,600   10/01/2025  
132 2,803,950,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da
lân cận
3,720,600   10/01/2025  
133 2,803,910,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da
tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
134 2,803,200,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận 3,720,600   10/01/2025  
135 2,803,180,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay
bằng vạt tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
136 2,803,190,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận 3,720,600   10/01/2025  
137 2,803,170,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay
bằng vạt tại chỗ
3,720,600   10/01/2025  
138 2,800,930,573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống
mach nuôi
3,720,600   10/01/2025  
139 2,800,940,573 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 3,720,600   10/01/2025  
140 2,800,190,573 Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi 3,720,600   10/01/2025  
141 2,801,470,573 Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai
(thì 2)
3,720,600   10/01/2025  
142 2,801,160,573 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
143 2,801,190,573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,720,600   10/01/2025  
144 2,801,180,573 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,720,600   10/01/2025  
145 2,800,900,573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,720,600   10/01/2025  
          10/01/2025  
146 2,800,910,573 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,720,600   10/01/2025  
147 2,801,070,573 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,720,600   10/01/2025  
148 2,800,410,573 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ
mi trên
3,720,600   10/01/2025  
149 2,803,800,573 Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay 3,720,600   10/01/2025  
150 2,800,810,573 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,720,600   10/01/2025  
151 2,800,080,574 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi
phẫu [diện tích ≥10 cm2]
4,699,100   10/01/2025  
152 2,803,730,574 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4,699,100   10/01/2025  
153 2,803,870,574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da
tự thân
4,699,100   10/01/2025  
154 2,803,850,574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự
thân
4,699,100   10/01/2025  
155 2,803,860,574 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da
tự thân
4,699,100   10/01/2025  
156 2,800,140,574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10
cm2]
4,699,100   10/01/2025  
157 2,800,130,574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10
cm2]
4,699,100   10/01/2025  
158 2,800,080,575 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi
phẫu [diện tích < 10 cm2]
3,044,900   10/01/2025  
159 2,800,660,575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 3,044,900   10/01/2025  
160 2,801,080,575 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,044,900   10/01/2025  
161 2,801,110,575 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 3,044,900   10/01/2025  
162 2,800,140,575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10
cm2]
3,044,900   10/01/2025  
163 2,800,130,575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10
cm2]
3,044,900   10/01/2025  
164 1,602,950,576 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 2,767,900   10/01/2025  
165 2,801,610,576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,767,900   10/01/2025  
166 2,801,620,576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu
hổng tổ chức
2,767,900   10/01/2025  
167 2,800,050,578 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng
vạt tự do
5,663,200   10/01/2025  
          10/01/2025  
168 2,800,860,578 Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 5,663,200   10/01/2025  
169 2,801,440,578 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự
do
5,663,200   10/01/2025  
170 2,801,210,578 Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu 5,663,200   10/01/2025  
171 2,801,170,578 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do 5,663,200   10/01/2025  
172 2,801,200,578 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa 5,663,200   10/01/2025  
173 2,800,920,578 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa 5,663,200   10/01/2025  
174 2,800,770,578 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 5,663,200   10/01/2025  
175 2,801,450,581 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) 5,712,200   10/01/2025  
176 1,008,230,582 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 3,433,300 Chưa bao gồm kim găm, nẹp
vít.
10/01/2025  
177 2,800,120,582 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên 3,433,300   10/01/2025  
178 2,800,990,582 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 3,433,300   10/01/2025  
179 2,800,730,582 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả 3,433,300   10/01/2025  
180 1,008,640,583 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 2,396,200   10/01/2025  
181 2,800,710,583 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,396,200   10/01/2025  
182 2,800,110,583 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm 2,396,200   10/01/2025  
183 2,804,350,583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 2,396,200   10/01/2025  
184 2,804,250,583 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng
mắt
2,396,200   10/01/2025  
185 2,800,840,583 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu 2,396,200   10/01/2025  
186 2,801,380,583 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 2,396,200   10/01/2025  
187 2,800,650,583 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt 2,396,200   10/01/2025  
188 2,800,320,583 Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử 2,396,200   10/01/2025  
189 2,800,980,583 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 2,396,200   10/01/2025  
190 2,800,400,583 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 2,396,200   10/01/2025  
191 2,801,340,583 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 2,396,200   10/01/2025  
192 2,801,100,584 Khâu vết thương vùng môi 1,509,500   10/01/2025  
          10/01/2025  
193 2,803,820,584 Phẫu thuật ghép móng 1,509,500   10/01/2025  
194 2,801,330,587 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 439,100   10/01/2025  
195 2,800,350,772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600   10/01/2025  
196 2,800,330,773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 1,043,500   10/01/2025  
197 2,800,700,800 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn 10/01/2025  
198 2,800,720,800 Nâng sàn hốc mắt 2,925,900 Chưa bao gồm tấm lót sàn 10/01/2025  
199 2,800,530,817 Phẫu thuật hẹp khe mi 763,600   10/01/2025  
200 2,800,460,826 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,402,600   10/01/2025  
201 2,800,450,826 Phẫu thuật hạ mi trên 1,402,600   10/01/2025  
202 2,800,430,826 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,402,600   10/01/2025  
203 2,800,440,826 Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi 1,402,600   10/01/2025  
204 1,200,770,834 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,322,100   10/01/2025  
205 1,200,620,834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,322,100   10/01/2025  
206 1,200,680,834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,322,100   10/01/2025  
207 1,200,690,834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 1,322,100   10/01/2025  
208 2,800,960,834 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm) 1,322,100   10/01/2025  
209 2,800,950,836 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm) 812,100   10/01/2025  
210 1,200,920,909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
[gây mê]
1,385,400   10/01/2025  
211 1,200,910,909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây
mê]
1,385,400   10/01/2025  
212 2,801,580,909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] 1,385,400   10/01/2025  
213 1,200,920,910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
[gây tê]
874,800   10/01/2025  
214 1,200,910,910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây
tê]
874,800   10/01/2025  
215 2,801,580,910 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] 874,800   10/01/2025  
216 1,200,860,944 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm. 10/01/2025  
217 1,200,870,944 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm. 10/01/2025  
218 1,200,880,944 Cắt u tuyến nước bọt phụ 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm. 10/01/2025  
219 325,210,945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm. 10/01/2025  
220 1,200,890,945 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,944,000 Chưa bao gồm dao siêu âm. 10/01/2025  
221 2,801,660,979 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài
sọ)
8,512,000   10/01/2025  
222 319,181,007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900   10/01/2025  
223 1,602,141,007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900   10/01/2025  
          10/01/2025  
224 320,721,009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400   10/01/2025  
225 1,602,981,009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400   10/01/2025  
226 319,421,010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100   10/01/2025  
227 1,602,301,010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100   10/01/2025  
228 318,531,011 Điều trị tủy lại 987,500   10/01/2025  
229 1,600,611,011 Điều trị tủy lại 987,500   10/01/2025  
230 318,481,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5] 631,000   10/01/2025  
231 318,581,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
631,000   10/01/2025  
232 318,461,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 4, 5]
631,000   10/01/2025  
233 318,491,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
631,000   10/01/2025  
234 318,501,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] 631,000   10/01/2025  
235 1,600,501,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 4, 5]
631,000   10/01/2025  
236 1,600,521,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] 631,000   10/01/2025  
237 1,600,541,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] 631,000   10/01/2025  
238 1,600,511,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 4, 5]
631,000   10/01/2025  
239 1,600,531,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]
631,000   10/01/2025  
240 1,600,551,012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] 631,000   10/01/2025  
241 318,481,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] 861,000   10/01/2025  
242 318,581,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
243 318,461,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
          10/01/2025  
244 318,491,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
245 318,501,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
246 1,600,501,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
247 1,600,521,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
248 1,600,541,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
249 1,600,511,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
250 1,600,531,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
251 1,600,551,013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
861,000   10/01/2025  
252 318,481,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500   10/01/2025  
253 318,581,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
254 318,461,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
255 318,491,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
256 318,501,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500   10/01/2025  
257 1,600,501,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
258 1,600,521,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455,500   10/01/2025  
259 1,600,541,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500   10/01/2025  
          10/01/2025  
260 1,600,511,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
261 1,600,531,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
455,500   10/01/2025  
262 1,600,551,014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500   10/01/2025  
263 318,481,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] 991,000   10/01/2025  
264 318,581,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
265 318,461,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
266 318,491,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
267 318,501,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
268 1,600,501,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
269 1,600,521,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
270 1,600,541,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
271 1,600,511,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
272 1,600,531,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7
hàm trên]
991,000   10/01/2025  
273 1,600,551,015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
991,000   10/01/2025  
274 319,441,016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100   10/01/2025  
275 1,602,321,016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100   10/01/2025  
276 319,441,017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415,500   10/01/2025  
277 1,602,321,017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415,500   10/01/2025  
278 319,311,018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500   10/01/2025  
279 319,301,018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369,500   10/01/2025  
          10/01/2025  
280 1,600,721,018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500   10/01/2025  
281 1,600,711,018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369,500   10/01/2025  
282 319,541,019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer
Cement (GiC)
112,500   10/01/2025  
283 1,602,361,019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
112,500   10/01/2025  
284 1,600,431,020 Lấy cao răng [hai hàm] 159,100   10/01/2025  
285 1,600,431,021 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92,500   10/01/2025  
286 320,691,022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800   10/01/2025  
287 1,603,351,022 Nắn sai khớp thái dương hàm 110,800   10/01/2025  
288 1,600,351,023 Phẫu thuật nạo túi lợi 89,500   10/01/2025  
289 319,151,024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200   10/01/2025  
290 1,602,051,024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200   10/01/2025  
291 319,141,025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600   10/01/2025  
292 1,602,041,025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600   10/01/2025  
293 1,602,061,026 Nhổ răng thừa 239,500   10/01/2025  
294 1,602,031,026 Nhổ răng vĩnh viễn 239,500   10/01/2025  
295 1,601,981,026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 239,500   10/01/2025  
296 1,602,011,028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 398,600   10/01/2025  
297 1,602,021,028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân
răng
398,600   10/01/2025  
298 1,602,001,028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 398,600   10/01/2025  
299 1,601,991,028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 398,600   10/01/2025  
300 319,561,029 Nhổ chân răng sữa 46,600   10/01/2025  
301 319,551,029 Nhổ răng sữa 46,600   10/01/2025  
302 1,602,391,029 Nhổ chân răng sữa 46,600   10/01/2025  
303 1,602,381,029 Nhổ răng sữa 46,600   10/01/2025  
304 318,371,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280,500   10/01/2025  
305 319,291,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500   10/01/2025  
306 319,701,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280,500   10/01/2025  
307 319,721,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement
(GiC)
280,500   10/01/2025  
308 318,361,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 280,500   10/01/2025  
309 1,600,681,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500   10/01/2025  
          10/01/2025  
310 1,600,701,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280,500   10/01/2025  
311 1,600,671,031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 280,500   10/01/2025  
312 1,600,571,032 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308,000   10/01/2025  
313 1,600,561,032 Chụp tủy bằng MTA 308,000   10/01/2025  
314 319,571,033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36,500   10/01/2025  
315 319,531,035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245,500   10/01/2025  
316 319,491,035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500   10/01/2025  
317 319,391,035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500   10/01/2025  
318 319,401,035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500   10/01/2025  
319 319,381,035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang
trùng hợp
245,500   10/01/2025  
320 1,602,261,035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500   10/01/2025  
321 1,602,251,035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500   10/01/2025  
322 1,602,231,035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500   10/01/2025  
323 1,602,241,035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500   10/01/2025  
324 1,602,221,035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245,500   10/01/2025  
325 318,001,036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500   10/01/2025  
326 1,601,971,036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 369,500   10/01/2025  
327 1,600,251,037 Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. 10/01/2025  
328 1,600,221,037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. 10/01/2025  
329 1,600,231,037 Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học 1,172,800 Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. 10/01/2025  
330 1,200,711,038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 952,100   10/01/2025  
331 1,600,341,038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 952,100   10/01/2025  
332 1,200,701,039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 521,000   10/01/2025  
333 1,200,841,039 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 521,000   10/01/2025  
          10/01/2025  
334 1,200,831,040 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm 481,000   10/01/2025  
335 318,151,041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200   10/01/2025  
336 318,171,041 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200   10/01/2025  
337 318,161,041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200   10/01/2025  
338 1,602,161,041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 344,200   10/01/2025  
339 1,602,181,041 Phẫu thuật cắt phanh má 344,200   10/01/2025  
340 1,602,171,041 Phẫu thuật cắt phanh môi 344,200   10/01/2025  
341 318,091,042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000   10/01/2025  
342 1,602,201,042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000   10/01/2025  
343 320,671,043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,051,700   10/01/2025  
344 1,603,061,043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,051,700   10/01/2025  
345 2,801,591,044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 771,000   10/01/2025  
346 2,800,091,044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm 771,000   10/01/2025  
347 2,800,101,044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên 771,000   10/01/2025  
348 325,221,046 Cắt nang vùng sàn miệng 3,078,100   10/01/2025  
349 325,151,047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,228,100   10/01/2025  
350 1,200,721,047 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm 3,228,100   10/01/2025  
351 1,200,731,047 Cắt nang xương hàm khó 3,228,100   10/01/2025  
352 325,081,049 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,928,100   10/01/2025  
353 1,200,451,049 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,928,100   10/01/2025  
354 1,602,331,050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 493,500   10/01/2025  
355 1,602,341,050 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 493,500   10/01/2025  
356 320,561,053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000   10/01/2025  
357 320,551,053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000   10/01/2025  
358 1,603,371,053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,832,000   10/01/2025  
359 1,603,361,053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,832,000   10/01/2025  
360 1,603,171,054 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V 3,235,700   10/01/2025  
361 1,603,161,054 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 3,235,700   10/01/2025  
362 320,141,058 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh
VII
4,658,900 Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
10/01/2025  
363 2,802,181,059 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 3,488,600   10/01/2025  
          10/01/2025  
364 2,802,171,059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 3,488,600   10/01/2025  
365 325,181,060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
10/01/2025  
366 1,200,861,060 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
10/01/2025  
367 1,200,871,060 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
10/01/2025  
368 1,200,881,060 Cắt u tuyến nước bọt phụ 3,397,900 Chưa bao gồm máy dò thần
kinh.
10/01/2025  
369 1,200,471,061 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp 3,331,900   10/01/2025  
370 319,971,064 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
371 1,602,631,064 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
372 2,801,891,064 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
373 2,801,871,064 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
374 2,801,901,064 Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
375 2,804,391,064 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
376 2,801,881,064 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp 3,828,100 Chưa bao gồm nẹp, vít thay
thế.
10/01/2025  
377 320,611,065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,733,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
378 1,602,911,065 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 4,733,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
379 320,311,066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
380 320,291,066 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
381 1,602,801,066 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) 3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
382 1,602,781,066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít
hợp kim
3,197,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
383 319,771,067 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,997,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
384 1,602,431,067 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít
hợp kim
2,997,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
          10/01/2025  
385 320,591,068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
386 320,181,068 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
387 320,581,068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
388 320,201,068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng
nẹp vít hợp kim
2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
389 1,602,871,068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2
hàm
2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
390 1,602,861,068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
391 1,602,881,068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2
hàm
2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
392 1,602,691,068 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2,897,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
393 320,331,069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít
hợp kim
3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
394 319,821,069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít
hợp kim
3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
395 319,851,069 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít
hợp kim
3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
396 1,602,481,069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
397 1,602,511,069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
398 1,602,541,069 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 3,297,900 Chưa bao gồm nẹp, vít. 10/01/2025  
399 320,431,070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,497,500   10/01/2025  
400 1,603,331,070 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,497,500   10/01/2025  
401 2,801,681,076 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt 3,493,200   10/01/2025  
402 2,801,761,076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 3,493,200   10/01/2025  
403 2,801,741,076 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3,493,200   10/01/2025  
404 320,641,079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,856,600   10/01/2025  
405 1,602,941,079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,856,600   10/01/2025  
406 320,441,081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3,078,100   10/01/2025  
407 1,603,231,081 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 3,078,100   10/01/2025  
          10/01/2025  
408 1,603,441,083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên 4,133,900   10/01/2025  
409 1,603,431,083 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên 4,133,900   10/01/2025  
410 320,161,084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm 2,888,600   10/01/2025  
411 1,603,451,084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,888,600   10/01/2025  
412 1,603,461,084 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ 2,888,600   10/01/2025  
413 2,801,281,084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 2,888,600   10/01/2025  
414 2,801,271,084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 2,888,600   10/01/2025  
415 2,801,291,084 Phẫu thuật tạo hình thông mũi miệng 2,888,600   10/01/2025  
416 2,801,301,085 Phẫu thuật tạo hình thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng
sau
2,888,600   10/01/2025  
417 329,241,086 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,988,600   10/01/2025  
418 1,603,421,086 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,988,600   10/01/2025  
419 2,801,261,086 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai
bên
2,988,600   10/01/2025  
420 329,251,087 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,888,600   10/01/2025  
421 1,603,411,087 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,888,600   10/01/2025  
422 2,801,251,087 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một
bên
2,888,600   10/01/2025  
423 2,803,521,091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 3,081,600   10/01/2025  
424 1,200,611,093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm,
cạnh cổ...
869,100   10/01/2025  
425 1,200,581,093 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt 869,100   10/01/2025  
426 1,602,751,095 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,636,500   10/01/2025  
427 1,602,721,095 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 2,636,500   10/01/2025  
428 2,803,231,126 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân 5,449,400   10/01/2025  
429 2,803,161,126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 5,449,400   10/01/2025  
430 2,803,151,126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 5,449,400   10/01/2025  
431 2,802,351,134 Ghép mỡ tự thân coleman 4,630,500   10/01/2025  
432 2,804,671,134 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 4,630,500   10/01/2025  
433 2,804,661,134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 4,630,500   10/01/2025  
434 2,804,681,134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 4,630,500   10/01/2025  
          10/01/2025  
435 2,800,691,134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 4,630,500   10/01/2025  
436 2,800,251,134 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán 4,630,500   10/01/2025  
437 2,800,681,134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 4,630,500   10/01/2025  
438 2,800,301,134 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán 4,630,500   10/01/2025  
439 2,801,941,134 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép
mỡ coleman
4,630,500   10/01/2025  
440 2,801,961,134 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng
ghép mỡ coleman
4,630,500   10/01/2025  
441 2,801,041,135 Phẫu thuật đặt túi giãn da cho tạo hình tháp mũi 3,103,400   10/01/2025  
442 2,800,211,135 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu 3,103,400   10/01/2025  
443 2,800,241,135 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu 3,103,400   10/01/2025  
444 2,801,051,135 Phẫu thuật tạo tạo vạt giãn cho tạo hình tháp mũi 3,103,400   10/01/2025  
445 2,800,231,135 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 3,103,400   10/01/2025  
446 2,802,091,136 Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống
mạch nuôi
5,363,900   10/01/2025  
447 2,802,411,136 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống
mạch
5,363,900   10/01/2025  
448 2,801,551,136 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900   10/01/2025  
449 2,801,431,136 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900   10/01/2025  
450 2,801,421,136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900   10/01/2025  
451 2,801,411,136 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 5,363,900   10/01/2025  
452 2,800,171,136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu 5,363,900   10/01/2025  
453 2,800,391,136 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi 5,363,900   10/01/2025  
454 2,800,381,136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi 5,363,900   10/01/2025  
455 2,800,421,136 Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ
mi dưới
5,363,900   10/01/2025  
456 2,800,761,136 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch 5,363,900   10/01/2025  
457 2,800,161,136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 5,363,900   10/01/2025  
          10/01/2025  
458 2,801,131,203 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 6,646,900   10/01/2025  
459 2,801,141,203 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu 6,646,900   10/01/2025  
460 2,801,151,203 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật
vi phẫu
6,646,900   10/01/2025  
461 2,800,851,203 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu 6,646,900   10/01/2025  
462 2,801,391,203 Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu 6,646,900   10/01/2025  
463 2,800,781,203 Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do 6,646,900   10/01/2025  
464 2,200,211,219 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16,000   10/01/2025  
465 2,202,791,269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42,100   10/01/2025  
466 2,202,801,269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42,100   10/01/2025  
467 2,202,831,269 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42,100   10/01/2025  
468 2,200,201,347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 52,100   10/01/2025  
469 2,200,191,348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600   10/01/2025  
470 102,851,349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13,600   10/01/2025  
471 2,201,191,368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39,700   10/01/2025  
472 2,201,201,370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500   10/01/2025  
473 2,300,431,478 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39,200   10/01/2025  
474 2,300,191,493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 10/01/2025  
475 2,300,201,493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400 Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. 10/01/2025  
476 2,300,031,494 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
477 2,300,071,494 Định lượng Albumin [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
478 2,300,511,494 Định lượng Creatinin (máu) 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
479 2,300,761,494 Định lượng Globulin [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
480 2,300,751,494 Định lượng Glucose [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
          10/01/2025  
481 2,301,661,494 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
482 2,300,101,494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400 Mỗi chất 10/01/2025  
483 2,300,411,506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000   10/01/2025  
484 2,300,841,506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
28,000   10/01/2025  
485 2,301,121,506 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
28,000   10/01/2025  
486 2,301,581,506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000   10/01/2025  
487 2,300,771,518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000   10/01/2025  
488 2,302,061,596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600   10/01/2025  
489 2,401,691,616 HIV Ab test nhanh 58,600   10/01/2025  
490 2,401,171,646 HBsAg test nhanh 58,600   10/01/2025  
Approved Trang thai
     
TTMã DVKTTên DVKTĐơn giá (VNĐ)Ngày áp dụngGhi chú
1TTKBH01Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
2TTKBH02Chụp thép làm sẵn292,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
3TTKBH03Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)363,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
4TTKBH05Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục334,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
5TTKBH11Điều trị tuỷ răng sữa một chân271,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
6TTKBH12Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân382,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
7TTKBH13Hàn composite cổ răng337,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
8TTKBH14Hàn răng sữa sâu ngà97,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
9TTKBH15Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm134,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
10TTKBH16Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm77,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
11TTKBH17Nắn trật khớp thái dương hàm103,00015/03/202010/2020/QĐ-UBND
12RHM.CLS.BNYC.HA5Chụp phim ConeBeam CT 3D In phim + Đĩa CD500.00010/01/2017 
13RHM.CLS.BNYC.HA1Chụp X Quang quanh răng (cận chóp)17.00001/01/2020 
14CDHAKBH01Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp13.10015/03/2020 
15CDHAKBH02Chụp sọ mặt chỉnh nha thường (Panorama, Cephalometric, cắt lớp lồi cầu)64.20015/03/2020 
16CDHAKBH03Chụp X-quang số hóa 1 phim65.40015/03/2020 
17CDHAKBH04Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp18.90015/03/2020 
18CDHAKBH05Chụp CT Scanner đến 32 dãy không có thuốc cản quang522.00015/03/2020 
19XNKBH01Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy39.10015/03/2020 
20XNKBH02Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke)12.60015/03/2020 
21XNKBH03Thời gian máu đông12.60015/03/2020 
22XNKBH04Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng hệ thống tự động hoàn toàn)106.00015/03/2020 
23XNKBH05Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)36.90015/03/2020 
24XNKBH06Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser46.20015/03/2020 
25XNKBH07Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động40.40015/03/2020 
26XNKBH08CK-MB37.70015/03/2020 
27XNKBH09Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT…21.50015/03/2020 
28XNKBH10Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…21.50015/03/2020 
29XNKBH11Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol26.90015/03/2020 
30XNKBH12Gama GT19.20015/03/2020 
31XNKBH13Tổng phân tích nước tiểu27.40015/03/2020 
32XNKBH14Anti-HIV (nhanh)53.60015/03/2020 
33XNKBH15HBsAg (nhanh)53.60015/03/2020 
34RHM.CLS.BNYC.HA3Chụp phim Cephalometric69.00001/01/2020 
35RHM.CLS.BNYC.HA2Chụp phim Panorama69.00001/01/2020 
36KDVKhám Răng hàm mặt3050015/03/2020 
37K29.1939Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt175.60021/08/2019 
38K29.1918Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt149.10021/08/2019 
39TTKBH19Nhổ chân răng190,00015/03/2020 
40TTKBH20Nhổ răng đơn giản102,00015/03/2020 
41TTKBH22Nhổ răng số 8 bình thường215,00015/03/2020 
42TTKBH24Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa37,30015/03/2020 
43TTKBH25Phục hồi thân răng có chốt500,00015/03/2020 
44TTKBH26Răng sâu ngà247,00015/03/2020 
45TTKBH27Răng viêm tuỷ hồi phục265,00015/03/2020 
46TTKBH28Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần)32,30015/03/2020 
47TTKBH29Sửa hàm200,00015/03/2020 
48TTKBH30Trám bít hố rãnh212,00015/03/2020 
49TTKBH31Thủ thuật loại đặc biệt781,00015/03/2020 
50TTKBH32Thủ thuật loại I480,00015/03/2020 
51TTKBH33Thủ thuật loại II274,00015/03/2020 
52TTKBH34Thủ thuật loại III140,00015/03/2020 
53PTKBH01Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ337,00015/03/2020 
54PTKBH02Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có hướng dẫn1,049,00015/03/2020 
55PTKBH03Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng820,00015/03/2020 
56PTKBH04Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên455,00015/03/2020 
57PTKBH05Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả415,00015/03/2020 
58PTKBH06Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc lưỡi (không gây mê)295,00015/03/2020 
59PTKBH07Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng535,00015/03/2020 
60PTKBH08Lấy sỏi ống Wharton1,014,00015/03/2020 
61PTKBH09Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm705,00015/03/2020 
62PTKBH10Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5cm trở lên1,126,00015/03/2020 
63PTKBH11Cắt bỏ nang sàn miệng2,777,00015/03/2020 
64PTKBH12Cắt nang xương hàm từ 2-5cm2,927,00015/03/2020 
65PTKBH13Cắt u nang giáp móng2,133,00015/03/2020 
66PTKBH14Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)2,627,00015/03/2020 
67PTKBH15Điều trị đóng cuống răng460,00015/03/2020 
68PTKBH16Điều trị sâu răng sớm bằng Fluor545,00015/03/2020 
69PTKBH17Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm2,841,00015/03/2020 
70PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
71PTKBH18Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn1,662,00015/03/2020 
72PTKBH19Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên2,859,00015/03/2020 
73PTKBH20Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,493,00015/03/2020 
74PTKBH21Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố định bằng nẹp vít4,066,00015/03/2020 
75PTKBH22Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao cấp5,166,00015/03/2020 
76PTKBH23Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh4,128,00015/03/2020 
77PTKBH24Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt3,093,00015/03/2020 
78PTKBH25Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm3,144,00015/03/2020 
79PTKBH26Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt2,993,00015/03/2020 
80PTKBH27Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
81PTKBH28Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét hạch3,243,00015/03/2020 
82PTKBH29Phẫu thuật cắt xương hàm trên hoặchàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,527,00015/03/2020 
83PTKBH30Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt4,140,00015/03/2020 
84PTKBH31Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên2,944,00015/03/2020 
85PTKBH32Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu2,744,00015/03/2020 
86PTKBH33Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới2,644,00015/03/2020 
87PTKBH34Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên3,044,00015/03/2020 
88PTKBH35Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt2,167,00015/03/2020 
89PTKBH36Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan3,806,00015/03/2020 
90PTKBH37Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,806,00015/03/2020 
91PTKBH38Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng khớp đúc titan4,028,00015/03/2020 
92PTKBH39Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và tái tạo bằng sụn, xương tự thân3,978,00015/03/2020 
93PTKBH40Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh nhân khe hở môi, vòm miệng3,132,00015/03/2020 
94PTKBH41Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,998,00015/03/2020 
95PTKBH42Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ4,068,00015/03/2020 
96PTKBH43Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật4,153,00015/03/2020 
97PTKBH44Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt2,461,00015/03/2020 
98PTKBH45Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương2,351,00015/03/2020 
99PTKBH46Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm2,777,00015/03/2020 
100PTKBH47Phẫu thuật mở xương, điều trị lệch lạc xương hàm, khớp cắn4,340,00015/03/2020 
101PTKBH48Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt3,540,00015/03/2020 
102PTKBH49Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng2,493,00015/03/2020 
103PTKBH50Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu2,493,00015/03/2020 
104PTKBH51Phẫu thuật tạo hình môi hai bên2,593,00015/03/2020 
105PTKBH52Phẫu thuật tạo hình môi một bên2,493,00015/03/2020 
106PTKBH53Phẫu thuật tạo hình phanh môi hoặc phanh má hoặc phanh lưỡi bám thấp (gây mê nội khí quản)1,785,00015/03/2020 
107PTKBH54Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên2,822,00015/03/2020 
108PTKBH55Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu2,759,00015/03/2020 
109PTKBH56Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên2,686,00015/03/2020 
110PTKBH57Sử dụng nẹp có lồi cầu trong phục hồi sau cắt đoạn xương hàm dưới3,127,00015/03/2020 
111PTKBH58Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt844,00015/03/2020 
112PTKBH59Phẫu thuật loại đặc biệt3,507,00015/03/2020 
113PTKBH60Phẫu thuật loại I2,241,00015/03/2020 
114PTKBH61Phẫu thuật loại II1,388,00015/03/2020 
115PTKBH62Phẫu thuật loại III906,00015/03/2020 
116TTKBH06Điều trị tuỷ lại954,00016/03/2020 
117TTKBH07Điều trị tuỷ răng số 4, 5565,00016/03/2020 
118TTKBH08Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới795,00016/03/2020 
119TTKBH09Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3422,00016/03/2020 
120TTKBH10Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên925,00016/03/2020 
121TTKBH18Nạo túi lợi 1 sextant74,00016/03/2020 
122TTKBH21Nhổ răng khó207,00016/03/2020 
123TTKBH23Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm342,00016/03/2020 
124TTKBH35Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm178,00015/03/2020 
125TTKBH36Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm237,00015/03/2020 
126TTKBH37Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm305,00015/03/2020 
127TTKBH38Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm257,00015/03/2020 
128TTKBH39Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu186,00015/03/2020 
129TTKBH40Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng134,00015/03/2020 
130TTKBH41Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng179,00015/03/2020 
131TTKBH42Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng240,00015/03/2020 
132TTKBH43Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm57,60015/03/2020 
133TTKBH44Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm112,00015/03/2020 
134PTKBH64Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm834,00001/10/2021 
135PTKBH63Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm455,00001/07/2020 
136TTKBH45Cắt chỉ32,90015/03/2020 
137RHM.PTYC.QĐ165.10Phẫu thuật cắt nướu200,00024/03/2020 
138RHM.TTYC.QĐ165.08Đệm hàm500,00024/03/2020 
139RHM.TTYC.QĐ165.11Răng nhựa Việt Nam (chưa tính nền)200,00024/03/2020 
140RHM.TTYC.QĐ165.16Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Mỹ500,00024/03/2020 
141RHM.TTYC.QĐ165.18Cắt mão200,00024/03/2020 
142RHM.TTYC.QĐ165.20Cắt cầu 4 răng -5 răng500,00024/03/2020 
143RHM.TTYC.QĐ165.22Mão kim loại500,00024/03/2020 
144RHM.TTYC.QĐ165.46Hàm duy trì kết quả 1 hàm (tháo lắp)500,00024/03/2020 
145RHM.TTYC.QĐ165.63Gắn đá500,00024/03/2020 
146RHM.TTYC.QĐ165.70Trám răng (Hàn răng) vĩnh viễn bằng GIC200,00024/03/2020 
147RHM.TTYC.QĐ165.73Trám mòn cổ bằng Composite200,00024/03/2020 
148RHM.TTYC.QĐ165.78Điều trị răng vĩnh viễn viêm tuỷ hồi phục240,00024/03/2020 
149RHM.TTYC.QĐ165.81Điều trị nha chu – Cấp 1 (cạo vôi đánh bóng)200,00024/03/2020 
150RHM.PTYC.QĐ253.11Điều trị đóng cuống răng bằng MTA500,00029/04/2020 
151RHM.PTYC.QĐ253.13Nhổ răng không sang chấn500,00001/06/2022 
152RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
153RHM.TTYC.QĐ253.105Bôi fluor ngừa sâu răng200,00015/06/2022 
154RHM.TTYC.QĐ253.107Gắn đá (đã bao gồm đá)500,00015/06/2022 
155RHM.PTYC.QĐ165.01Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)450,00024/03/2020 
156RHM.PTYC.QĐ165.02Điều trị tủy răng số 4, 5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
157RHM.PTYC.QĐ165.03Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
158RHM.PTYC.QĐ165.04Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới (bao gồm tiền khám, phim Xquang)700,00024/03/2020 
159RHM.PTYC.QĐ165.05Điều trị tủy răng 8 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)1,000,00024/03/2020 
160RHM.PTYC.QĐ165.06Điều trị tủy lại R1,2,3 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)600,00024/03/2020 
161RHM.PTYC.QĐ165.07Điều trị tủy lại R 4,5 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)750,00024/03/2020 
162RHM.PTYC.QĐ165.08Điều trị tủy lại R6,7 (bao gồm tiền khám, phim Xquang)950,00024/03/2020 
163RHM.PTYC.QĐ165.09Nạo túi nha chu toàn hàm65,00024/03/2020 
164RHM.PTYC.QĐ165.85Nobel Biocare (Hoa Kỳ)21,500,00024/03/2020 
165RHM.PTYC.QĐ165.86Dentium made in Korea10,000,00024/03/2020 
166RHM.PTYC.QĐ165.87Dio Implant (Hàn Quốc)10,000,00024/03/2020 
167RHM.PTYC.QĐ165.88Implant Kontact Biotech (Pháp)12,000,00024/03/2020 
168RHM.PTYC.QĐ165.97Ritter (Đức)12,000,00024/03/2020 
169RHM.PTYC.QĐ253.12Phục hình toàn hàm trên Implant 06 trụ Ritter (Đức) + Răng sứ Cr - Co200,000,00001/12/2020 
170RHM.PTYC.QĐ253.14Ghép mô liên kết5,000,00015/06/2022 
171RHM.PTYC.QĐ253.15Phẫu thuật làm dài thân răng lâm sàng1,000,00015/06/2022 
172RHM.TTYC.QĐ165.02Tẩy trắng răng 2 hàm tại nhà1,200,00024/03/2020 
173RHM.TTYC.QĐ165.03Tẩy trắng răng 2 hàm tại chổ1,500,00024/03/2020 
174RHM.TTYC.QĐ165.04Nền hàm khung đúc (kim loại) chưa tính răng1,200,00024/03/2020 
175RHM.TTYC.QĐ165.05Nền nhựa dẻo toàn phần ( chưa tính răng)1,000,00024/03/2020 
176RHM.TTYC.QĐ165.06Nền nhựa dẻo bán phần (chưa tính răng)750,00024/03/2020 
177RHM.TTYC.QĐ165.07Thêm móc, vá hàm300,00024/03/2020 
178RHM.TTYC.QĐ165.09Đệm hàm silicon2,000,00024/03/2020 
179RHM.TTYC.QĐ165.10Hàm tháo lắp toàn bộ (Nhựa cứng)3,500,00024/03/2020 
180RHM.TTYC.QĐ165.12Răng nhựa Nhật (Chưa tính nền hàm)300,00024/03/2020 
181RHM.TTYC.QĐ165.13Răng nhựa Mỹ (Chưa tính nền hàm)400,00024/03/2020 
182RHM.TTYC.QĐ165.14Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Việt Nam300,00024/03/2020 
183RHM.TTYC.QĐ165.15Hàm tháo lắp nhựa cứng răng Nhật400,00024/03/2020 
184RHM.TTYC.QĐ165.17Gắn răng cố định100,00024/03/2020 
185RHM.TTYC.QĐ165.19Căt cầu 2-3 răng300,00024/03/2020 
186RHM.TTYC.QĐ165.21Cắt cầu từ 6 răng trở lên1,000,00024/03/2020 
187RHM.TTYC.QĐ165.23Sứ kim loại800,00017/06/2022 
188RHM.TTYC.QĐ165.24Sứ titan1,500,00024/03/2020 
189RHM.TTYC.QĐ165.25Sứ Zirconia3,000,00024/03/2020 
190RHM.TTYC.QĐ165.26Sứ Cercon4,000,00024/03/2020 
191RHM.TTYC.QĐ165.27Sứ Cercon HT5,000,00024/03/2020 
192RHM.TTYC.QĐ165.28Sứ IPS E .Max5,500,00024/03/2020 
193RHM.TTYC.QĐ165.29Chốt kim loại300,00024/03/2020 
194RHM.TTYC.QĐ165.30Chốt sợi300,00017/06/2022 
195RHM.TTYC.QĐ165.31Cùi giả Zirconia1,500,00024/03/2020 
196RHM.TTYC.QĐ165.32Veneer sứ5,000,00017/06/2022 
197RHM.TTYC.QĐ165.33Cùi giả kim loại300,00024/03/2020 
198RHM.TTYC.QĐ165.37Hàm chỉnh nha tháo lắp4,000,00024/03/2020 
199RHM.TTYC.QĐ165.38Hàm chỉnh nha tháo lắp3,000,00024/03/2020 
200RHM.TTYC.QĐ165.39Niền răng cố định đơn giản 1 hàm10,000,00024/03/2020 
201RHM.TTYC.QĐ165.40Niền răng cố định bình thường 1 hàm13,000,00024/03/2020 
202RHM.TTYC.QĐ165.41Niền răng cố định phức tạp 1 hàm (kimloại)18,000,00024/03/2020 
203RHM.TTYC.QĐ165.42Niền răng cố định phức tạp 2 hàm (kimloại)30,000,00024/03/2020 
204RHM.TTYC.QĐ165.43Niền răng cố định 2 hàm (sứ)40,000,00024/03/2020 
205RHM.TTYC.QĐ165.44Niền răng mắc cài kim loại – Có khóa40,000,00024/03/2020 
206RHM.TTYC.QĐ165.45Niền răng mắc cài sứ – Có khóa50,000,00024/03/2020 
207RHM.TTYC.QĐ165.47Hàm duy trì kết quả 1 hàm (cố định)1,000,00024/03/2020 
208RHM.TTYC.QĐ165.48Lấy mẫu100,00024/03/2020 
209RHM.TTYC.QĐ165.49Hàm Facemask8,000,00024/03/2020 
210RHM.TTYC.QĐ165.50Niền răng bằng Khí cụ chỉnh nha Headgear/Twin block - Monobloock4,000,00024/03/2020 
211RHM.TTYC.QĐ165.51Hàm nong nhanh3,000,00024/03/2020 
212RHM.TTYC.QĐ165.52Hàm nong thường3,000,00024/03/2020 
213RHM.TTYC.QĐ165.53Máng chống nghiến-ép1,000,00024/03/2020 
214RHM.TTYC.QĐ165.54Máng chống nghiến-đúc2,500,00024/03/2020 
215RHM.TTYC.QĐ165.55Kỹ thuật kéo răng ngầm5,000,00024/03/2020 
216RHM.TTYC.QĐ165.56Thay band, bracket mới300,00024/03/2020 
217RHM.TTYC.QĐ165.57Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 190,000,00024/03/2020 
218RHM.TTYC.QĐ165.58Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 2110,000,00024/03/2020 
219RHM.TTYC.QĐ165.59Niền răng mắc cài mặt lưỡi - Cấp 3120,000,00024/03/2020 
220RHM.TTYC.QĐ165.60Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 135,000,00024/03/2020 
221RHM.TTYC.QĐ165.61Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 245,000,00024/03/2020 
222RHM.TTYC.QĐ165.62Niền răng trong suốt Clear Align - Cấp 355,000,00024/03/2020 
223RHM.TTYC.QĐ165.64Bộ giữ khoảng cố định cho trẻ3,000,00024/03/2020 
224RHM.TTYC.QĐ165.65Khí cụ chống thói quen xấu của trẻ3,000,00024/03/2020 
225RHM.TTYC.QĐ165.66Mini vis2,000,00024/03/2020 
226RHM.TTYC.QĐ165.67Hàm chỉnh sửa thói quen xấu (hàm dưới, hàm trên)5,000,00024/03/2020 
227RHM.TTYC.QĐ165.69Trám răng (Hàn răng) sữa bằng GIC90,00024/03/2020 
228RHM.TTYC.QĐ165.71Trám Thẩm mỹ Composite250,00024/03/2020 
229RHM.TTYC.QĐ165.72Trám mòn cổ bằng GIC150,00024/03/2020 
230RHM.TTYC.QĐ165.74Trám bít hố rãnh100,00024/03/2020 
231RHM.TTYC.QĐ165.75Điều trị tủy răng sữa một chân250,00024/03/2020 
232RHM.TTYC.QĐ165.76Điều trị tủy răng sữa nhiều chân300,00024/03/2020 
233RHM.TTYC.QĐ165.77Điều trị răng sữa viêm tuỷ hồi phục250,00024/03/2020 
234RHM.TTYC.QĐ165.79Thổi cát180,00024/03/2020 
235RHM.TTYC.QĐ165.80Cao vôi răng và đánh bóng100,00024/03/2020 
236RHM.TTYC.QĐ165.82Điều trị nha chu – Cấp 2 (xử lý mặt gốc răng)400,00024/03/2020 
237RHM.TTYC.QĐ165.83Điều trị nha chu – Cấp 3 (lật vạt, xử lý mặt gốc răng)1,000,00024/03/2020 
238RHM.TTYC.QĐ165.84Nắn trật khớp thái dương hàm100,00024/03/2020 
239RHM.TTYC.QĐ165.89Sứ Titan (trên implant)3,000,00024/03/2020 
240RHM.TTYC.QĐ165.90Sứ Zirconia (trên implant)5,000,00024/03/2020 
241RHM.TTYC.QĐ165.91Ghép xương bột nhân tạo và màng xương5,000,00024/03/2020 
242RHM.TTYC.QĐ165.92Nâng xoang kín + Ghép xương5,000,00024/03/2020 
243RHM.TTYC.QĐ165.93Nâng xoang hở + Ghép xương10,000,00024/03/2020 
244RHM.TTYC.QĐ165.94Tháo implant2,000,00024/03/2020 
245RHM.TTYC.QĐ165.95Liệu pháp PRP – 1 răng2,000,00024/03/2020 
246RHM.TTYC.QĐ165.96Liệu pháp PRP – 3 răng5,000,00024/03/2020 
247RHM.TTYC.QĐ253.100Mão Titan full1,000,00015/06/2022 
248RHM.TTYC.QĐ253.102Tái tạo răng bằng composite500,00015/06/2022 
249RHM.TTYC.QĐ253.103Tháo nẹp cố định100,00015/06/2022 
250RHM.TTYC.QĐ253.104Tẩy đốm trắng icon1,000,00015/06/2022 
251RHM.TTYC.QĐ253.106Gắn đá (chưa bao gồm đá)300,00015/06/2022 
252RHM.TTYC.QĐ253.108Niềng răng 2 hàm đơn giản 130,000,00015/06/2022 
253RHM.TTYC.QĐ253.109Niềng răng 2 hàm cấp độ 235,000,00015/06/2022 
254RHM.TTYC.QĐ253.110Niềng răng 2 hàm cấp độ 337,000,00015/06/2022 
255RHM.TTYC.QĐ253.111Niềng răng 2 hàm cấp độ 440,000,00015/06/2022 
256RHM.TTYC.QĐ253.112Niềng răng 2 hàm cấp độ 545,000,00015/06/2022 
257RHM.TTYC.QĐ253.113Niềng răng 2 hàm cấp độ 647,000,00015/06/2022 
258RHM.TTYC.QĐ253.114Niềng răng 2 hàm cấp độ 742,000,00015/06/2022 
259RHM.TTYC.QĐ253.115Niềng răng 2 hàm cấp độ 848,000,00015/06/2022 
260RHM.TTYC.QĐ253.116Niềng răng 2 hàm cấp độ 950,000,00015/06/2022 
261RHM.TTYC.QĐ253.117Niềng răng 2 hàm cấp độ 1052,000,00015/06/2022 
262RHM.TTYC.QĐ253.118Niềng răng 2 hàm cấp độ 1155,000,00015/06/2022 
263RHM.TTYC.QĐ253.119Niềng răng 2 hàm cấp độ 1257,000,00015/06/2022 
264RHM.TTYC.QĐ253.97Onlay composite1,000,00015/06/2022 
265RHM.TTYC.QĐ253.98Onlay Emax5,000,00015/06/2022 
266RHM.TTYC.QĐ253.99Nẹp cố định răng chấn thương300,00015/06/2022